Bản dịch của từ Sexually explicit literature trong tiếng Việt

Sexually explicit literature

Adjective Noun [U/C]

Sexually explicit literature (Adjective)

sˌɛksˌuvəltoʊsˈɪɹətɨv
sˌɛksˌuvəltoʊsˈɪɹətɨv
01

Chứa nội dung khiêu dâm.

Containing sexually explicit content.

Ví dụ

Reading sexually explicit literature is not appropriate for all ages.

Việc đọc văn học chứa nội dung tình dục không phù hợp với mọi lứa tuổi.

Some IELTS topics may involve discussing sexually explicit literature.

Một số chủ đề IELTS có thể liên quan đến việc thảo luận về văn học tình dục.

Do you think universities should ban sexually explicit literature in libraries?

Bạn có nghĩ rằng các trường đại học nên cấm văn học tình dục trong thư viện không?

Reading sexually explicit literature is not appropriate for all ages.

Việc đọc văn học chứa nội dung tình dục không phù hợp với mọi lứa tuổi.

She avoids writing sexually explicit literature in her IELTS essays.

Cô ấy tránh viết văn học chứa nội dung tình dục trong bài luận IELTS của mình.

Sexually explicit literature (Noun)

sˌɛksˌuvəltoʊsˈɪɹətɨv
sˌɛksˌuvəltoʊsˈɪɹətɨv
01

Văn học có nội dung khiêu dâm.

Literature that contains sexually explicit content.

Ví dụ

Sexually explicit literature is not appropriate for IELTS writing or speaking.

Văn học tình dục không phù hợp cho viết hoặc nói IELTS.

Avoid using sexually explicit literature in your IELTS essays.

Tránh sử dụng văn học tình dục trong bài luận IELTS của bạn.

Is it acceptable to include sexually explicit literature in IELTS presentations?

Có chấp nhận được khi bao gồm văn học tình dục trong bài thuyết trình IELTS không?

Reading sexually explicit literature can be controversial in some cultures.

Việc đọc văn học chứa nội dung tình dục có thể gây tranh cãi trong một số văn hóa.

Avoid discussing sexually explicit literature in formal IELTS writing tasks.

Tránh thảo luận văn học chứa nội dung tình dục trong các bài viết IELTS chính thức.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sexually explicit literature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexually explicit literature

Không có idiom phù hợp