Bản dịch của từ Sexually explicit material trong tiếng Việt
Sexually explicit material
Sexually explicit material (Phrase)
Many websites host sexually explicit material, which can harm young viewers.
Nhiều trang web chứa tài liệu khiêu dâm, có thể gây hại cho trẻ em.
Schools do not allow sexually explicit material in their libraries.
Các trường học không cho phép tài liệu khiêu dâm trong thư viện.
Is sexually explicit material banned in public places like parks?
Có phải tài liệu khiêu dâm bị cấm ở nơi công cộng như công viên không?
Nội dung khiêu dâm đề cập đến các tài liệu có tính chất gợi dục, bao gồm hình ảnh, video và văn bản, có mục đích kích thích ham muốn tình dục. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ ra các sản phẩm có thể gây tranh cãi. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này: ở Anh, "sexually explicit material" có thể được sử dụng trong các thảo luận chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày và các bối cảnh truyền thông rộng rãi hơn.
Cụm từ "sexually explicit material" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "sexus" có nghĩa là giới tính và "explicitus" mang nghĩa là rõ ràng, minh bạch. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tài liệu không chỉ miêu tả mà còn thể hiện rõ ràng các hành vi hoặc chủ đề liên quan đến tình dục. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ những nội dung được coi là khiêu dâm, chỉ ra sự phát triển và thay đổi trong cách nhìn nhận về tình dục trong văn hóa.
Thuật ngữ "sexually explicit material" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi trẻ em, luật pháp liên quan đến khiêu dâm, và các nghiên cứu về ảnh hưởng của sự tiếp xúc với nội dung khiêu dâm đối với hành vi con người. Việc xử lý thuật ngữ này trong các bối cảnh khác nhau cho thấy sự phức tạp và nhạy cảm của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp