Bản dịch của từ Sexually explicit material trong tiếng Việt

Sexually explicit material

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexually explicit material (Phrase)

01

Tài liệu có chứa nội dung rõ ràng có tính chất tình dục.

Material that contains explicit content of a sexual nature.

Ví dụ

Many websites host sexually explicit material, which can harm young viewers.

Nhiều trang web chứa tài liệu khiêu dâm, có thể gây hại cho trẻ em.

Schools do not allow sexually explicit material in their libraries.

Các trường học không cho phép tài liệu khiêu dâm trong thư viện.

Is sexually explicit material banned in public places like parks?

Có phải tài liệu khiêu dâm bị cấm ở nơi công cộng như công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sexually explicit material cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexually explicit material

Không có idiom phù hợp