Bản dịch của từ Shamefulness trong tiếng Việt
Shamefulness

Shamefulness (Noun)
Phẩm chất đáng xấu hổ.
The quality of being shameful.
The shamefulness of bullying affects many students in schools today.
Sự đáng xấu hổ của bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh hiện nay.
There is no shamefulness in standing up for your beliefs.
Không có sự đáng xấu hổ nào khi bảo vệ niềm tin của bạn.
Is the shamefulness of corruption being addressed in government policies?
Liệu sự đáng xấu hổ của tham nhũng có được giải quyết trong chính sách không?
Shamefulness (Adjective)
Đầy xấu hổ.
Full of shame.
The shamefulness of bullying affects many students in high schools.
Sự xấu hổ của nạn bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh trung học.
There is no shamefulness in asking for help during tough times.
Không có sự xấu hổ nào khi yêu cầu giúp đỡ trong thời gian khó khăn.
Is the shamefulness of corruption being addressed in the local government?
Liệu sự xấu hổ của tham nhũng có được giải quyết trong chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "shamefulness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất gây xấu hổ, mặc cảm. Nó biểu thị cảm giác hoặc hành động được cho là không đúng đắn, khiến một cá nhân cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: trong tiếng Anh Anh, các âm cuối thường rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng không đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "shamefulness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shame", có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "sæm", có nghĩa là cảm giác xấu hổ hoặc tội lỗi. Gốc Latin của từ này là "tacere", mang ý nghĩa liên quan đến sự yên lặng hay dấu diếm. Qua thời gian, khái niệm "shamefulness" đã phát triển để chỉ trạng thái không thể chấp nhận hoặc xấu hổ, phản ánh sự liên hệ với việc gây ra cảm giác tội lỗi hay mất danh dự trong xã hội hiện đại.
Từ "shamefulness" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất trang trọng và hiếm gặp trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu tâm lý, triết học và xã hội học, nơi mà việc thảo luận về cảm xúc và giá trị đạo đức là cần thiết. "Shamefulness" có thể xuất hiện trong các bài viết về đạo đức cá nhân và xã hội, phản ánh sự xấu hổ hay cản trở trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp