Bản dịch của từ Shamelessly trong tiếng Việt

Shamelessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shamelessly (Adverb)

ʃˈeɪmləsli
ʃˈeɪmlɪsli
01

Theo cách không thể hiện sự xấu hổ.

In a way that shows no sense of shame.

Ví dụ

He shamelessly promoted his business during the charity event last week.

Anh ấy không biết xấu hổ quảng bá doanh nghiệp của mình trong sự kiện từ thiện tuần trước.

She did not shamelessly ask for donations at the social gathering.

Cô ấy không biết xấu hổ xin quyên góp tại buổi gặp mặt xã hội.

Did they shamelessly ignore the community's needs during the meeting?

Họ có biết xấu hổ khi phớt lờ nhu cầu của cộng đồng trong cuộc họp không?

Dạng trạng từ của Shamelessly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shamelessly

Không biết xấu hổ

More shamelessly

Trơ trẽn hơn

Most shamelessly

Hầu hết không biết xấu hổ

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shamelessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shamelessly

Không có idiom phù hợp