Bản dịch của từ Shareholder trong tiếng Việt
Shareholder

Shareholder (Noun)
John is a shareholder in the company.
John là một cổ đông trong công ty.
The shareholders meeting will be held next week.
Cuộc họp cổ đông sẽ được tổ chức vào tuần tới.
The company has many shareholders from different countries.
Công ty có nhiều cổ đông từ các quốc gia khác nhau.
Dạng danh từ của Shareholder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shareholder | Shareholders |
Kết hợp từ của Shareholder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Institutional shareholder Cổ đông tổ chức | The institutional shareholder voted for the company's social responsibility initiatives. Cổ đông tổ chức bỏ phiếu cho các sáng kiến trách nhiệm xã hội của công ty. |
Principal shareholder Cổ đông lớn nhất | The principal shareholder of the company attended the charity event. Cổ đông chính của công ty tham dự sự kiện từ thiện. |
Corporate shareholder Cổ đông doanh nghiệp | The corporate shareholder meeting discussed new sustainability initiatives. Cuộc họp cổ đông doanh nghiệp thảo luận về các sáng kiến bền vững mới. |
Substantial shareholder Cổ đông lớn | The substantial shareholder attended the social event with enthusiasm. Cổ đông lớn tham dự sự kiện xã hội với sự hăng hái. |
Major shareholder Cổ đông lớn | The major shareholder of the company attended the social event. Cổ đông lớn của công ty tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Cổ đông là thuật ngữ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong một công ty, từ đó có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty đó. Trong tiếng Anh, "shareholder" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với British English thường nhấn mạnh tính từ "equity" hơn. Cổ đông có thể nắm giữ quyền lợi tài chính thông qua cổ tức và quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông.
Thuật ngữ "shareholder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "share" (cổ phần) và "holder" (người nắm giữ). "Share" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partire", nghĩa là phân chia. Các cổ đông là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong một công ty, thể hiện quyền lợi tài chính và tiếng nói trong quản lý doanh nghiệp. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phát triển của hệ thống doanh nghiệp hiện đại, nơi mà sự tham gia của cổ đông ngày càng trở nên quan trọng đối với sự phát triển và công khai của các tổ chức.
Từ "shareholder" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi có nhiều nội dung liên quan đến kinh tế và kinh doanh. Trong phần nói và nghe, từ này xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thảo luận về đầu tư và quản lý công ty. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh, từ này được dùng phổ biến để chỉ những người nắm giữ cổ phần trong một doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định và hướng phát triển của công ty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp