Bản dịch của từ Shareholder trong tiếng Việt

Shareholder

Noun [U/C]

Shareholder (Noun)

ʃˈɛhˌoʊldəɹ
ʃˈɛɹhˌoʊldɚ
01

Là người sở hữu cổ phần trong một công ty.

An owner of shares in a company.

Ví dụ

John is a shareholder in the company.

John là một cổ đông trong công ty.

The shareholders meeting will be held next week.

Cuộc họp cổ đông sẽ được tổ chức vào tuần tới.

Kết hợp từ của Shareholder (Noun)

CollocationVí dụ

Institutional shareholder

Cổ đông tổ chức

The institutional shareholder voted for the company's social responsibility initiatives.

Cổ đông tổ chức bỏ phiếu cho các sáng kiến trách nhiệm xã hội của công ty.

Principal shareholder

Cổ đông lớn nhất

The principal shareholder of the company attended the charity event.

Cổ đông chính của công ty tham dự sự kiện từ thiện.

Corporate shareholder

Cổ đông doanh nghiệp

The corporate shareholder meeting discussed new sustainability initiatives.

Cuộc họp cổ đông doanh nghiệp thảo luận về các sáng kiến bền vững mới.

Substantial shareholder

Cổ đông lớn

The substantial shareholder attended the social event with enthusiasm.

Cổ đông lớn tham dự sự kiện xã hội với sự hăng hái.

Major shareholder

Cổ đông lớn

The major shareholder of the company attended the social event.

Cổ đông lớn của công ty tham dự sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shareholder

Không có idiom phù hợp