Bản dịch của từ Shareholder trong tiếng Việt
Shareholder
Shareholder (Noun)
Kết hợp từ của Shareholder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Institutional shareholder Cổ đông tổ chức | The institutional shareholder voted for the company's social responsibility initiatives. Cổ đông tổ chức bỏ phiếu cho các sáng kiến trách nhiệm xã hội của công ty. |
Principal shareholder Cổ đông lớn nhất | The principal shareholder of the company attended the charity event. Cổ đông chính của công ty tham dự sự kiện từ thiện. |
Corporate shareholder Cổ đông doanh nghiệp | The corporate shareholder meeting discussed new sustainability initiatives. Cuộc họp cổ đông doanh nghiệp thảo luận về các sáng kiến bền vững mới. |
Substantial shareholder Cổ đông lớn | The substantial shareholder attended the social event with enthusiasm. Cổ đông lớn tham dự sự kiện xã hội với sự hăng hái. |
Major shareholder Cổ đông lớn | The major shareholder of the company attended the social event. Cổ đông lớn của công ty tham dự sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp