Bản dịch của từ Shareowner trong tiếng Việt
Shareowner

Shareowner (Noun)
John is a shareowner in a local tech startup, Tech Innovations.
John là một cổ đông trong một công ty khởi nghiệp công nghệ địa phương, Tech Innovations.
Not every shareowner can attend the annual meeting next week.
Không phải tất cả cổ đông đều có thể tham dự cuộc họp thường niên tuần tới.
Is Sarah a shareowner of the new community garden project?
Sarah có phải là một cổ đông của dự án vườn cộng đồng mới không?
Shareowner (Noun Countable)
John is a shareowner in a local tech startup called InnovateX.
John là một cổ đông trong một công ty công nghệ địa phương tên là InnovateX.
Not every shareowner agrees with the company's new policies.
Không phải cổ đông nào cũng đồng ý với các chính sách mới của công ty.
Is Sarah a shareowner in the community garden project?
Sarah có phải là cổ đông trong dự án vườn cộng đồng không?
Họ từ
"Shareowner" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ người sở hữu cổ phần trong một công ty. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ cổ phiếu, có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty, như bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường dùng từ "shareholder". Sự khác biệt chính nằm ở việc "shareholder" được sử dụng rộng rãi hơn, nhưng cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh tài chính.
Từ "shareowner" được hình thành từ hai thành tố: "share" và "owner". Nguyên gốc "share" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "scear", có nghĩa là "phần" hay "chia sẻ". Còn "owner" có nguồn gốc từ từ Latinh "possessor", có nghĩa là "người sở hữu". Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh vai trò của một cá nhân trong việc nắm giữ quyền sở hữu đối với một phần tài sản hoặc cổ phiếu trong một doanh nghiệp. Qua quá trình phát triển, từ này đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực tài chính và quản trị doanh nghiệp, nhấn mạnh tính chất pháp lý và quyền lợi của những người sở hữu cổ phần.
Từ "shareowner" thường có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân sở hữu cổ phiếu trong một công ty. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm thảo luận về quyền lợi, trách nhiệm của cổ đông, và trong các báo cáo tài chính, nơi minh bạch về sở hữu cổ phần là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp