Bản dịch của từ Sharp cornered trong tiếng Việt

Sharp cornered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp cornered (Adjective)

ʃˈɑɹp kˈɔɹnɚd
ʃˈɑɹp kˈɔɹnɚd
01

Có một hoặc nhiều góc nhỏ.

Having a small angle or angles.

Ví dụ

The sharp cornered table caused many accidents at the community center.

Chiếc bàn có góc nhọn đã gây nhiều tai nạn tại trung tâm cộng đồng.

The sharp cornered design is not safe for children's play areas.

Thiết kế có góc nhọn không an toàn cho khu vui chơi của trẻ em.

Are sharp cornered objects allowed in public parks for safety?

Có cho phép các vật có góc nhọn trong công viên công cộng để đảm bảo an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharp cornered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp cornered

Không có idiom phù hợp