Bản dịch của từ Sharp cornered trong tiếng Việt
Sharp cornered

Sharp cornered (Adjective)
The sharp cornered table caused many accidents at the community center.
Chiếc bàn có góc nhọn đã gây nhiều tai nạn tại trung tâm cộng đồng.
The sharp cornered design is not safe for children's play areas.
Thiết kế có góc nhọn không an toàn cho khu vui chơi của trẻ em.
Are sharp cornered objects allowed in public parks for safety?
Có cho phép các vật có góc nhọn trong công viên công cộng để đảm bảo an toàn không?
Từ "sharp cornered" mô tả một hình dạng có các góc nhọn, thường được sử dụng để chỉ các đối tượng có cạnh sắc và không tròn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được hiểu tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "sharp-cornered" có thể phổ biến hơn trong thiết kế kiến trúc và đồ họa. Sự khác biệt chính nằm ở cách diễn đạt và phong cách ngữ điệu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "sharp cornered" bắt nguồn từ tiếng Anh với hai thành phần: “sharp” có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "scearp", xuất phát từ tiếng Đức cổ "skarpaz", có nghĩa là sắc bén, và “cornered” bắt nguồn từ "corner", từ tiếng Latin “cornu,” có nghĩa là góc hoặc cạnh. Sự kết hợp này phản ánh sự sắc nhọn và tính chất góc cạnh, thường ám chỉ đến hình dạng, cấu trúc hoặc đặc điểm của một đối tượng. Trong sử dụng hiện tại, thuật ngữ nhấn mạnh sự chính xác và rõ nét của các góc trong thiết kế hoặc kiến trúc.
Cụm từ "sharp cornered" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các bối cảnh thiết kế kiến trúc, đồ họa và xây dựng khi mô tả các hình dáng hoặc góc cạnh sắc nét. Trong các văn bản mô tả hoặc phân tích, "sharp cornered" có thể liên quan đến tính thẩm mỹ và độ an toàn, làm nổi bật sự cần thiết phải cân nhắc khi thiết kế không gian hoặc vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp