Bản dịch của từ Sharp practice trong tiếng Việt

Sharp practice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp practice (Idiom)

ˈʃɑrpˈpræk.tɪs
ˈʃɑrpˈpræk.tɪs
01

Lừa dối hoặc thủ đoạn.

Deception or trickery.

Ví dụ

Using sharp practice in negotiations can damage relationships.

Sử dụng thủ đoạn trong đàm phán có thể làm hỏng mối quan hệ.

It's important to avoid sharp practice when dealing with colleagues.

Quan trọng tránh xa thủ đoạn khi xử lý với đồng nghiệp.

Do you think sharp practice is acceptable in professional settings?

Bạn nghĩ thủ đoạn có thể chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharp practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp practice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.