Bản dịch của từ Sharp practice trong tiếng Việt
Sharp practice

Sharp practice (Idiom)
Using sharp practice in negotiations can damage relationships.
Sử dụng thủ đoạn trong đàm phán có thể làm hỏng mối quan hệ.
It's important to avoid sharp practice when dealing with colleagues.
Quan trọng tránh xa thủ đoạn khi xử lý với đồng nghiệp.
Do you think sharp practice is acceptable in professional settings?
Bạn nghĩ thủ đoạn có thể chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp không?
“Sharp practice” là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những hành động hoặc thủ tục mà có thể hợp pháp nhưng thường thiếu đạo đức hoặc công bằng, thường hướng đến việc thu lợi một cách bất chính. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự nhau. Cả hai phiên bản đều sử dụng thuật ngữ này để mô tả các hành vi gian lận hoặc lôi kéo trong kinh doanh và các lĩnh vực khác.
Thuật ngữ "sharp practice" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "sharp", nghĩa là sắc nét, và "practice", có nghĩa là hành động hoặc thói quen. Cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, chỉ các hành vi kinh doanh không trung thực hoặc lừa lọc nhằm tư lợi cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên giá trị phê phán, miêu tả những hành động nhằm đạt được lợi ích một cách không chính đáng trong môi trường thương mại.
Cụm từ "sharp practice" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thương mại hoặc pháp lý, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói, nó có thể được đề cập khi thảo luận về đạo đức trong kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, "sharp practice" chủ yếu liên quan đến hành vi lừa đảo hoặc không trung thực trong hoạt động thương mại, thường gây lo ngại về tính chất hợp pháp và đạo đức của các giao dịch kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp