Bản dịch của từ Shearling trong tiếng Việt

Shearling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shearling (Noun)

ʃˈiəliŋ
ʃˈiəliŋ
01

Một con cừu đã được cạo lông một lần.

A sheep that has been shorn once.

Ví dụ

She bought a beautiful shearling coat for the winter season.

Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác shearling đẹp cho mùa đông.

They did not use shearling in their fashion collection this year.

Họ đã không sử dụng shearling trong bộ sưu tập thời trang năm nay.

Is shearling popular in the fashion industry for winter clothing?

Shearling có phổ biến trong ngành thời trang cho trang phục mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shearling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shearling

Không có idiom phù hợp