Bản dịch của từ Shearling trong tiếng Việt
Shearling

Shearling (Noun)
She bought a beautiful shearling coat for the winter season.
Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác shearling đẹp cho mùa đông.
They did not use shearling in their fashion collection this year.
Họ đã không sử dụng shearling trong bộ sưu tập thời trang năm nay.
Is shearling popular in the fashion industry for winter clothing?
Shearling có phổ biến trong ngành thời trang cho trang phục mùa đông không?
"Shearling" là thuật ngữ chỉ loại da lông cừu đã được xử lý, thường giữ lại lớp lông tự nhiên bên trong, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shearling" được sử dụng đồng nhất về ngữ nghĩa và cách viết; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh thời trang cao cấp. Khi phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng trọng âm ở một số ngữ cảnh có thể thay đổi theo thói quen địa phương.
Từ "shearling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "shear" (cắt, xén) và hậu tố "-ling", chỉ một dạng nhỏ hoặc một loại cụ thể. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ các phương thức chăn nuôi và chế biến len cừu, khi những con cừu đầu tiên được xén lông để tạo ra chất liệu. Ngày nay, "shearling" chỉ loại da cừu có lông bên trong, được biết đến với độ bền và khả năng giữ ấm, phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp thời trang và thiết kế.
Từ "shearling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại có tần suất sử dụng đáng kể trong các ngữ cảnh thời trang và công nghiệp da. Shearling chỉ đến một loại da cừu đã được xử lý, thường được sử dụng trong các sản phẩm như áo khoác và giày dép. Trong các bài viết và thảo luận về thời trang, từ này thường liên quan đến xu hướng, chất liệu và tính bền vững của sản phẩm.