Bản dịch của từ Shedding tears trong tiếng Việt

Shedding tears

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shedding tears (Phrase)

ʃˈɛdɨntɚɡz
ʃˈɛdɨntɚɡz
01

Khóc hay khóc.

Crying or weeping.

Ví dụ

She couldn't stop shedding tears during the emotional speech.

Cô ấy không thể ngừng rơi nước mắt trong bài phát biểu xúc động.

They avoid shedding tears in public to maintain a professional image.

Họ tránh rơi nước mắt trước đám đông để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.

Are you comfortable shedding tears in front of your classmates?

Bạn có thoải mái rơi nước mắt trước các bạn cùng lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shedding tears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may fall in love with a Korean pop song or a Japanese may while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Shedding tears

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.