Bản dịch của từ Sheepherder trong tiếng Việt
Sheepherder
Sheepherder (Noun)
The sheepherder guided the flock through the green hills of Idaho.
Người chăn cừu dẫn dắt bầy cừu qua những ngọn đồi xanh ở Idaho.
Many sheepherders in the U.S. do not use modern technology.
Nhiều người chăn cừu ở Mỹ không sử dụng công nghệ hiện đại.
Do you know any famous sheepherders in New Zealand?
Bạn có biết người chăn cừu nổi tiếng nào ở New Zealand không?
Họ từ
Từ "sheepherder" có nghĩa là người chăn cừu, người chăm sóc và quản lý đàn cừu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ "shepherd" được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ; "sheepherder" mang âm hưởng phương Tây Mỹ, nhấn mạnh nghề nghiệp liên quan đến việc chăn nuôi cừu trong bối cảnh nông nghiệp lớn.
Từ "sheepherder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sheep" (cừu) và "herder" (người chăn dắt). Từ "sheep" xuất phát từ tiếng Old English "sceap", có nguồn gốc từ Proto-Germanic, trong khi "herder" đến từ tiếng Old English "herdian", có liên quan đến việc chăn nuôi động vật. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của người chăn cừu trong nông nghiệp và xã hội nông thôn, gắn liền với việc nuôi dưỡng và quản lý đàn cừu, hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ những người làm công việc này.
Từ "sheepherder" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và hạn chế của nó trong ngữ cảnh. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và chăn nuôi, đặc biệt là trong mô tả nghề nghiệp của những người chăn cừu. Do đó, sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các văn bản về văn hóa nông thôn và sinh kế truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp