Bản dịch của từ Shellacs trong tiếng Việt
Shellacs

Shellacs (Noun)
The teacher gave Maria shellacs for her late assignment submission.
Cô giáo đã la mắng Maria vì nộp bài muộn.
John did not receive shellacs for his perfect presentation last week.
John không bị la mắng vì bài thuyết trình hoàn hảo tuần trước.
Did Sarah get shellacs for her comments during the meeting?
Sarah có bị la mắng vì những bình luận trong cuộc họp không?
The artist used shellacs to finish her community mural project.
Nghệ sĩ đã sử dụng shellacs để hoàn thiện dự án bích họa cộng đồng.
They did not apply shellacs to the public benches this year.
Họ đã không áp dụng shellacs cho các ghế công cộng năm nay.
Did the council decide on using shellacs for the park tables?
Hội đồng có quyết định sử dụng shellacs cho các bàn trong công viên không?
Một chất nhựa thu được từ chất tiết của một số loài côn trùng sơn mài, được sử dụng làm chất hoàn thiện cho gỗ, để làm vecni và để làm cứng bánh kẹo.
A resinous substance obtained from the secretions of certain lac insects used as a wood finish for making varnishes and for solidifying confectionery.
Shellacs are commonly used in candy coatings for a shiny finish.
Shellacs thường được sử dụng trong lớp phủ kẹo để có độ bóng.
Shellacs are not harmful to people when used in food products.
Shellacs không gây hại cho con người khi được sử dụng trong thực phẩm.
Are shellacs safe for children in candy and sweets?
Shellacs có an toàn cho trẻ em trong kẹo và đồ ngọt không?
Dạng danh từ của Shellacs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shellac | Shellacs |
Shellacs (Verb)
The manager shellacs the team for missing the deadline last week.
Quản lý đã chỉ trích đội vì không hoàn thành đúng hạn tuần trước.
They do not shellac employees for making honest mistakes.
Họ không chỉ trích nhân viên vì mắc lỗi chân thành.
Why does the coach shellac players after every loss?
Tại sao huấn luyện viên lại chỉ trích cầu thủ sau mỗi trận thua?
They shellac the wooden chairs for the community center last week.
Họ đã phủ lớp shellac lên những chiếc ghế gỗ cho trung tâm cộng đồng tuần trước.
They do not shellac the tables for the festival this year.
Họ không phủ lớp shellac lên những chiếc bàn cho lễ hội năm nay.
Did they shellac the art pieces for the exhibition last month?
Họ có phủ lớp shellac lên các tác phẩm nghệ thuật cho triển lãm tháng trước không?
Dạng động từ của Shellacs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shellac |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shellacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shellacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shellacs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shellacking |
Họ từ
"Shellacs" là một thuật ngữ chỉ các sản phẩm nhựa tự nhiên được chiết xuất từ chất tiết của loài côn trùng Kerria lacca, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chế tạo đồ gỗ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết và phát âm. Shellac thường được áp dụng để tạo lớp bảo vệ bề mặt, với khả năng kháng nước và tăng độ bóng, đóng vai trò quan trọng trong các quy trình hoàn thiện sản phẩm.
Từ "shellacs" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "shellac", được tạo ra từ tiếng Ấn Độ "shilajit" hoặc "shellac", có nghĩa là "nhựa". Shellac ban đầu được sản xuất từ nhựa cây lac, một loại côn trùng sống trên cây. Trong quá trình phát triển, từ này trở thành tên gọi cho một loại hạt nhựa dùng để làm chất bọc phủ, chất chơi màu và sản phẩm gỗ. Sự kết nối giữa gốc Latin và cách sử dụng hiện nay nằm ở tính chất hóa học và ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "shellacs" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và mỹ phẩm, đề cập đến một loại chất phủ dạng nhựa từ tự nhiên. Cụ thể, "shellacs" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sản xuất đồ trang sức, chưng cất thực phẩm và sản xuất đồ dùng có độ bóng cao.