Bản dịch của từ Shelving trong tiếng Việt
Shelving

Shelving (Noun)
Một bộ kệ.
A set of shelves.
The shelving in the library is made of sturdy wood.
Kệ sách trong thư viện được làm bằng gỗ chắc chắn.
There is no shelving in the classroom for students' books.
Không có kệ sách trong lớp học để sách của học sinh.
Do you think adding more shelving would help organize the room?
Bạn có nghĩ việc thêm kệ sách có thể giúp sắp xếp phòng không?
Shelving (Verb)
Kệ phù hợp.
Fitting shelves.
She is shelving books in the library.
Cô ấy đang lắp đặt kệ sách trong thư viện.
He is not shelving items in the store.
Anh ấy không đặt kệ hàng hóa trong cửa hàng.
Are they shelving products in the supermarket?
Họ có đang lắp đặt sản phẩm trong siêu thị không?
Họ từ
Từ "shelving" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình gác lại hoặc hoãn lại một kế hoạch, dự án hoặc vấn đề nào đó mà không có ý định thực hiện ngay lập tức. Trong tiếng Anh Anh, "shelving" có thể ám chỉ đến kệ sách hoặc vật dụng chứa đựng sách, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với nghĩa hoãn lại hơn là chỉ kệ. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "shelving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shelve", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "sceolfa" có nghĩa là "kệ" hoặc "giá". Ở thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động đặt vật lên kệ. Thông qua thời gian, "shelving" không chỉ đề cập đến việc sắp xếp sách hay đồ vật trên kệ, mà còn mang nghĩa "đình hoãn" một vấn đề hoặc quyết định nào đó trong bối cảnh xã hội và quản lý hiện đại. Sự chuyển biến này thể hiện cách sử dụng từ ngữ để mở rộng nghĩa trong ngữ cảnh mới.
Từ "shelving" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lưu trữ tài liệu hoặc tổ chức thông tin, thường liên quan đến thư viện hoặc lĩnh vực quản lý thông tin. Ngoài ra, "shelving" cũng mang nghĩa về việc trì hoãn hoặc tạm hoãn một dự án, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý dự án hoặc quyết định kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

