Bản dịch của từ Shewn trong tiếng Việt

Shewn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shewn (Verb)

ʃˈun
ʃˈun
01

Phân từ quá khứ của shew.

Past participle of shew.

Ví dụ

The survey results shewn that 70% prefer online social interactions.

Kết quả khảo sát đã chỉ ra rằng 70% thích tương tác xã hội trực tuyến.

The study has not shewn any significant changes in social behavior.

Nghiên cứu chưa chỉ ra bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.

Have the recent events shewn a shift in public social opinions?

Các sự kiện gần đây đã chỉ ra sự thay đổi trong ý kiến xã hội công chúng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shewn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shewn

Không có idiom phù hợp