Bản dịch của từ Shewn trong tiếng Việt
Shewn

Shewn (Verb)
Phân từ quá khứ của shew.
Past participle of shew.
The survey results shewn that 70% prefer online social interactions.
Kết quả khảo sát đã chỉ ra rằng 70% thích tương tác xã hội trực tuyến.
The study has not shewn any significant changes in social behavior.
Nghiên cứu chưa chỉ ra bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Have the recent events shewn a shift in public social opinions?
Các sự kiện gần đây đã chỉ ra sự thay đổi trong ý kiến xã hội công chúng chưa?
Họ từ
"Shewn" là dạng quá khứ và dạng phân từ của động từ "show" trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ hoặc văn học. Từ này có nghĩa là "đã cho thấy" hoặc "đã trình bày". Trong khi tiếng Anh Mỹ không sử dụng "shewn", tiếng Anh Anh có thể gặp dạng này trong các tác phẩm văn học cổ điển. Sự khác biệt về ngữ âm và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng "shown" là dạng được ưa chuộng và phổ biến hơn trong cả tiếng Anh hiện đại.
Từ "shewn" xuất phát từ động từ "show", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceówan", từ tiếng Đức cổ "sceowan", mang ý nghĩa "hiện ra" hoặc "trình bày". Trong lịch sử, "shewn" được sử dụng chủ yếu trong văn phong cổ điển hoặc thơ ca, thể hiện một cách viết thay thế cho "shown" trong một số ngữ cảnh. Hình thức này vẫn bảo lưu ý nghĩa cốt lõi của việc làm cho điều gì đó nhìn thấy được, kết nối rõ ràng với chức năng thông báo và diễn đạt trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "shewn" là dạng quá khứ của động từ "show", thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các tổ hợp bốn kỹ năng như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này không phổ biến, vì nó có xu hướng xuất hiện chủ yếu trong văn bản cổ điển hoặc thuộc các phong cách ngôn ngữ cụ thể. Thay vào đó, ngữ nghĩa của từ này thường được thay thế bởi hình thức hiện đại "shown" trong giao tiếp hàng ngày và văn phong chính thống.