Bản dịch của từ Shinily trong tiếng Việt
Shinily

Shinily (Adverb)
The social event was decorated shinily with colorful lights and banners.
Sự kiện xã hội được trang trí sáng bóng với đèn và băng rôn nhiều màu.
The guests did not arrive shinily dressed for the casual gathering.
Các khách mời không đến với trang phục sáng bóng cho buổi gặp gỡ bình thường.
Did the performers shine shinily during the charity show last night?
Các nghệ sĩ có tỏa sáng một cách rực rỡ trong chương trình từ thiện tối qua không?
Từ "shinily" là trạng từ chỉ trạng thái, diễn tả sự sáng bóng hoặc lấp lánh của bề mặt nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "shinily" thường được dùng trong văn viết để mô tả các đối tượng mang tính thẩm mỹ cao, chẳng hạn như đồ trang sức hoặc bề mặt kim loại. Trong ngữ âm, từ này có thể được phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự nhấn nhá khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "shinily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shine", bắt nguồn từ tiếng Latin "scintillare", có nghĩa là "lấp lánh" hoặc "tỏa sáng". Việc sử dụng hậu tố "-ly" biến nó thành một trạng từ, diễn đạt cách thức mà một vật thể phát ra ánh sáng. Lịch sử từ này phản ánh cách mà ánh sáng và độ sáng được cảm nhận trong ngữ cảnh hiện đại, khi nó mô tả sự sáng bóng hoặc lấp lánh của bề mặt.
Từ "shinily" thuộc về tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất mô tả nhấn mạnh ít được sử dụng. Trong bối cảnh khác, "shinily" thường xuất hiện để miêu tả vẻ ngoài bóng bẩy của các bề mặt, chẳng hạn như đồ vật bằng kim loại hoặc tóc. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống phê bình nghệ thuật, quảng cáo hoặc mốt, nơi hình thức và sự thu hút trực quan được đề cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp