Bản dịch của từ Shining example trong tiếng Việt

Shining example

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shining example (Phrase)

ʃˈaɪnɨŋ ɨɡzˈæmpəl
ʃˈaɪnɨŋ ɨɡzˈæmpəl
01

Một ví dụ xuất sắc hoặc nổi bật.

An excellent or outstanding example.

Ví dụ

She is a shining example of kindness and generosity.

Cô ấy là một ví dụ xuất sắc về lòng tốt và sự hào phóng.

Not everyone can be a shining example of selflessness.

Không phải ai cũng có thể là một ví dụ xuất sắc về vô tư.

Is he considered a shining example in the community?

Anh ấy có được coi là một ví dụ xuất sắc trong cộng đồng không?

She is a shining example of kindness.

Cô ấy là một ví dụ xuất sắc về lòng tốt.

Not everyone can be a shining example in society.

Không phải ai cũng có thể là một ví dụ xuất sắc trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shining example/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shining example

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.