Bản dịch của từ Shining example trong tiếng Việt
Shining example

Shining example (Phrase)
Một ví dụ xuất sắc hoặc nổi bật.
An excellent or outstanding example.
She is a shining example of kindness and generosity.
Cô ấy là một ví dụ xuất sắc về lòng tốt và sự hào phóng.
Not everyone can be a shining example of selflessness.
Không phải ai cũng có thể là một ví dụ xuất sắc về vô tư.
Is he considered a shining example in the community?
Anh ấy có được coi là một ví dụ xuất sắc trong cộng đồng không?
She is a shining example of kindness.
Cô ấy là một ví dụ xuất sắc về lòng tốt.
Not everyone can be a shining example in society.
Không phải ai cũng có thể là một ví dụ xuất sắc trong xã hội.
Cụm từ "shining example" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc sự vật thể hiện một chuẩn mực lý tưởng hoặc kỷ luật xuất sắc, nhằm làm gương cho người khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, cụm từ này thường được dùng trong các bài phát biểu khen ngợi hoặc trong văn bản mô tả về thành tích bất kỳ, nhấn mạnh tính tích cực và sự nổi bật của đối tượng được đề cập.
Cụm từ "shining example" xuất phát từ tiếng Latin, với "shining" có nguồn gốc từ từ "shiner" (từ nguyên từ “scindere” nghĩa là "chia cắt" hoặc "tách ra") và "example" từ "exemplum" (có nghĩa là "mẫu" hoặc "tiêu biểu”). Cụm từ này mang ý nghĩa biểu tượng cho một hình mẫu hoàn hảo hoặc đáng để noi theo. Lịch sử sử dụng kèm theo yếu tố sáng chói, thể hiện thành công và phẩm chất tốt, hiện nay được sử dụng rộng rãi để miêu tả những người hoặc việc tích cực mà người khác có thể học hỏi.
Cụm từ "shining example" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết); tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nói và viết, đặc biệt khi yêu cầu thảo luận về tấm gương điển hình hoặc thành tựu vượt trội. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc sự kiện nổi bật, có ảnh hưởng tích cực, như trong các bài luận, báo cáo hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp