Bản dịch của từ Shipbuilders trong tiếng Việt

Shipbuilders

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipbuilders (Noun)

ʃˈɪpbɪldɚz
ʃˈɪpbɪldɚz
01

Một người hoặc công ty đóng tàu.

A person or company that builds ships.

Ví dụ

Many shipbuilders in Seattle create advanced vessels for the Navy.

Nhiều người đóng tàu ở Seattle tạo ra các tàu tiên tiến cho Hải quân.

Not all shipbuilders focus on eco-friendly materials for their ships.

Không phải tất cả các người đóng tàu đều chú trọng vào vật liệu thân thiện với môi trường.

Do shipbuilders in Vietnam produce more boats than those in Japan?

Liệu các người đóng tàu ở Việt Nam có sản xuất nhiều thuyền hơn Nhật Bản không?

Shipbuilders (Noun Countable)

ʃˈɪpbɪldɚz
ʃˈɪpbɪldɚz
01

Một người hoặc công ty đóng tàu.

A person or company that builds ships.

Ví dụ

Shipbuilders in Seattle created over 50 vessels last year.

Các nhà đóng tàu ở Seattle đã tạo ra hơn 50 tàu năm ngoái.

Many shipbuilders do not focus on small boats anymore.

Nhiều nhà đóng tàu không còn tập trung vào thuyền nhỏ nữa.

Are shipbuilders in California still building large cargo ships?

Các nhà đóng tàu ở California vẫn đang xây dựng tàu chở hàng lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipbuilders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipbuilders

Không có idiom phù hợp