Bản dịch của từ Shipbuilders trong tiếng Việt
Shipbuilders

Shipbuilders (Noun)
Many shipbuilders in Seattle create advanced vessels for the Navy.
Nhiều người đóng tàu ở Seattle tạo ra các tàu tiên tiến cho Hải quân.
Not all shipbuilders focus on eco-friendly materials for their ships.
Không phải tất cả các người đóng tàu đều chú trọng vào vật liệu thân thiện với môi trường.
Do shipbuilders in Vietnam produce more boats than those in Japan?
Liệu các người đóng tàu ở Việt Nam có sản xuất nhiều thuyền hơn Nhật Bản không?
Shipbuilders (Noun Countable)
Shipbuilders in Seattle created over 50 vessels last year.
Các nhà đóng tàu ở Seattle đã tạo ra hơn 50 tàu năm ngoái.
Many shipbuilders do not focus on small boats anymore.
Nhiều nhà đóng tàu không còn tập trung vào thuyền nhỏ nữa.
Are shipbuilders in California still building large cargo ships?
Các nhà đóng tàu ở California vẫn đang xây dựng tàu chở hàng lớn không?
Họ từ
Từ "shipbuilders" chỉ những công nhân hoặc công ty chuyên thiết kế và chế tạo tàu biển. Họ có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hàng hải, tham gia vào quá trình sản xuất từ khâu ý tưởng đến hoàn thiện sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi thay đổi ở một số vùng miền, ảnh hưởng bởi giọng nói và ngữ điệu địa phương.
Từ "shipbuilders" có nguồn gốc từ hai phần: "ship" và "builders". "Ship" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scepp" có nghĩa là tàu thuyền, trong khi "builders" phát sinh từ động từ "build", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "boulidan", mang nghĩa xây dựng. Kết hợp lại, "shipbuilders" chỉ những người chuyên thiết kế và xây dựng tàu, phản ánh sự phát triển của ngành đóng tàu từ những ngày đầu của giao thông đường thủy cho đến nay.
Từ "shipbuilders" là danh từ chỉ những người hoặc công ty chuyên xây dựng tàu thuyền. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại, công nghiệp hàng hải hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ tàu thủy, lịch sử hàng hải và phát triển nghề thủ công trong ngành công nghiệp. Việc hiểu biết về khái niệm này có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về kinh tế và môi trường hàng hải.