Bản dịch của từ Shipowner trong tiếng Việt
Shipowner

Shipowner (Noun)
The shipowner invested in three new vessels last year.
Chủ tàu đã đầu tư vào ba tàu mới năm ngoái.
Many shipowners do not support environmental regulations.
Nhiều chủ tàu không ủng hộ các quy định về môi trường.
Is the shipowner from California or Florida?
Chủ tàu đến từ California hay Florida?
Từ "shipowner" chỉ về một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tàu buôn, có trách nhiệm quản lý và khai thác tàu để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách. Từ này không có sự khác biệt trong British English và American English, cả hai đều sử dụng "shipowner" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan đến ngành hàng hải có thể khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ, ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ "shipowner" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "ship" (tàu) và "owner" (chủ sở hữu). Từ "ship" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *skipaz, có nghĩa là "vật nổi trên nước", trong khi "owner" xuất phát từ tiếng Old English "agan", mang nghĩa là "sở hữu". Trong lịch sử, chủ sở hữu tàu thường là những cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về tàu bè và tài sản trên đó, và ý nghĩa này vẫn được duy trì trong sử dụng hiện tại.
Từ "shipowner" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyên ngành hàng hải, từ này có tần suất cao, đặc biệt khi thảo luận về quản lý đội tàu, chính sách vận tải biển và hợp đồng thuê tàu. Ngoài ra, "shipowner" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và thương mại liên quan đến giao dịch hàng hải và quyền sở hữu tàu, thể hiện vai trò quan trọng của chủ tàu trong ngành công nghiệp logistics toàn cầu.