Bản dịch của từ Shit-faced trong tiếng Việt

Shit-faced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shit-faced (Adjective)

ʃˈɪtfˌæst
ʃˈɪtfˌæst
01

Cực kỳ say.

Extremely drunk.

Ví dụ

Last night, John was completely shit-faced at the party.

Tối qua, John say xỉn hoàn toàn tại bữa tiệc.

She was not shit-faced after just two drinks at the bar.

Cô ấy không say xỉn sau chỉ hai ly ở quán bar.

Was Mark shit-faced during the wedding reception last Saturday?

Mark có say xỉn trong buổi tiếp đãi đám cưới thứ Bảy tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shit-faced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shit-faced

Không có idiom phù hợp