Bản dịch của từ Shockwaves trong tiếng Việt
Shockwaves

Shockwaves (Verb)
The news of the scandal sent shockwaves through the community.
Tin tức về vụ bê bối gây sóng gió trong cộng đồng.
The lack of response from the government failed to shockwaves society.
Sự thiếu phản ứng từ chính phủ không gây sóng gió xã hội.
Did the controversial decision send shockwaves through the neighborhood?
Quyết định gây tranh cãi đã gây sóng gió trong khu phố chứ?
Shockwaves là hiện tượng sóng xung kích được tạo ra từ một sự kiện đột ngột, như nổ hoặc va chạm. Trong ngữ cảnh vật lý, chúng thường được hiểu là những áp lực lan truyền nhanh chóng trong không gian. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mĩ trong cách viết và phát âm, nhưng 'shockwave' thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật để mô tả các hiện tượng như sóng âm trong không khí hoặc nước.
Từ "shockwaves" xuất phát từ hai thành tố: "shock" và "waves". "Shock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "succus", nghĩa là tác động đột ngột hoặc ngạc nhiên. "Waves" xuất phát từ tiếng Latin "unda", nghĩa là sóng. Khái niệm "shockwaves" ban đầu được dùng trong vật lý để chỉ những sóng gây ra bởi sự thay đổi đột ngột trong áp suất hoặc năng lượng. Theo thời gian, từ này mở rộng nghĩa và hiện nay được sử dụng để chỉ những tác động mạnh mẽ và lan tỏa trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến văn hóa xã hội.
Từ "shockwaves" thường xuất hiện trong phần đọc và nghe của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh bài thi có xu hướng thấp hơn so với các từ ngữ phổ biến hơn. Ngoài ra, "shockwaves" cũng được sử dụng trong bối cảnh vật lý và tâm lý, thường liên quan đến tác động mạnh mẽ từ các sự kiện thiên tai, xung đột hay thay đổi xã hội.