Bản dịch của từ Shockwaves trong tiếng Việt

Shockwaves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shockwaves (Verb)

ʃˈɑkweɪvz
ʃˈɑkweɪvz
01

Để gửi sóng xung kích thông qua một cái gì đó.

To send shockwaves through something.

Ví dụ

The news of the scandal sent shockwaves through the community.

Tin tức về vụ bê bối gây sóng gió trong cộng đồng.

The lack of response from the government failed to shockwaves society.

Sự thiếu phản ứng từ chính phủ không gây sóng gió xã hội.

Did the controversial decision send shockwaves through the neighborhood?

Quyết định gây tranh cãi đã gây sóng gió trong khu phố chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shockwaves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shockwaves

Không có idiom phù hợp