Bản dịch của từ Shoebox trong tiếng Việt

Shoebox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoebox (Noun)

ʃˈubɑks
ʃˈoʊbɑks
01

Một chiếc hộp đựng một đôi giày được giao hoặc bán.

A box in which a pair of shoes is delivered or sold.

Ví dụ

I bought new shoes in a bright red shoebox yesterday.

Tôi đã mua đôi giày mới trong một hộp giày đỏ hôm qua.

They do not sell shoes without a shoebox at the store.

Họ không bán giày mà không có hộp giày ở cửa hàng.

Is the shoebox recyclable after I unpack my shoes?

Hộp giày có thể tái chế sau khi tôi mở giày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoebox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoebox

Không có idiom phù hợp