Bản dịch của từ Shoebox trong tiếng Việt
Shoebox

Shoebox (Noun)
I bought new shoes in a bright red shoebox yesterday.
Tôi đã mua đôi giày mới trong một hộp giày đỏ hôm qua.
They do not sell shoes without a shoebox at the store.
Họ không bán giày mà không có hộp giày ở cửa hàng.
Is the shoebox recyclable after I unpack my shoes?
Hộp giày có thể tái chế sau khi tôi mở giày không?
Từ "shoebox" chỉ một loại hộp thường được sử dụng để đựng giày, có hình chữ nhật và được làm từ vật liệu giấy bìa cứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "shoebox" được sử dụng rộng rãi để chỉ hộp này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng thuật ngữ trong văn hóa tiêu dùng, đôi khi "shoebox" còn được dùng để chỉ một không gian nhỏ hẹp.
Từ "shoebox" có nguồn gốc từ hai thành phần: "shoe" và "box". "Shoe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceo", có ý nghĩa là “bảo vệ chân”, xuất phát từ gốc tiếng Latin *cala, mang nghĩa “che chắn”. Trong khi đó, "box" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "box", được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin "buxus", nghĩa là hộp. Kết hợp lại, "shoebox" chỉ đến một loại hộp dùng để chứa giày, phản ánh vai trò thực tiễn và chức năng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "shoebox" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các hộp đựng giày hoặc trong các so sánh về không gian hạn chế, đặc biệt liên quan đến kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. Ngoài ra, "shoebox" còn được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình, chẳng hạn như mô tả không gian sống nhỏ hẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp