Bản dịch của từ Shoot back trong tiếng Việt

Shoot back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot back(Verb)

ʃut bæk
ʃut bæk
01

Phản công lại sau khi bị tấn công.

To return fire or attack in response to gunfire or aggression.

Ví dụ
02

Phản ứng lại bởi một cuộc tấn công hay phê phán.

To retaliate or respond to an attack or criticism.

Ví dụ