Bản dịch của từ Shoot back trong tiếng Việt

Shoot back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot back (Verb)

ʃut bæk
ʃut bæk
01

Phản công lại sau khi bị tấn công.

To return fire or attack in response to gunfire or aggression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phản ứng lại bởi một cuộc tấn công hay phê phán.

To retaliate or respond to an attack or criticism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoot back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoot back

Không có idiom phù hợp