Bản dịch của từ Shooted trong tiếng Việt
Shooted

Shooted (Adjective)
(kết hợp) có hình thức bắn xác định.
In combination having a specified form of shoot.
The photo shooted in Central Park captured beautiful moments of friendship.
Bức ảnh được chụp ở Central Park ghi lại những khoảnh khắc đẹp của tình bạn.
The images shooted during the event did not meet the quality standards.
Các hình ảnh được chụp trong sự kiện không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Were the photos shooted at the festival vibrant and engaging?
Các bức ảnh được chụp tại lễ hội có sống động và hấp dẫn không?
Họ từ
Từ "shooted" là dạng không chính xác của động từ "shoot" trong tiếng Anh. "Shoot" là động từ mạnh, mang nghĩa bắn hoặc chụp ảnh. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, dạng quá khứ của "shoot" là "shot". Việc sử dụng "shooted" có thể xuất phát từ sự nhầm lẫn trong việc hình thành các thì quá khứ của động từ bất quy tắc. Do đó, "shooted" không được công nhận trong ngôn ngữ chính thức.
Từ "shooted" xuất phát từ động từ "shoot", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là "bắn ra" hoặc "phóng". Tiếng Latin tương ứng là "fundere", mang ý nghĩa là "đổ ra" hoặc "phát ra". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động bắn, phóng, hoặc phát động một cái gì đó. Mặc dù "shooted" không được công nhận rộng rãi trong ngữ pháp hiện đại, nó phản ánh một cách tiếp cận sáng tạo trong việc hình thành động từ quá khứ.
Từ "shooted" không được công nhận là một dạng chuẩn trong tiếng Anh. Thay vào đó, động từ "shoot" có dạng quá khứ là "shot". Trong bốn thành phần của IELTS, từ "shot" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động, như trong các bài đọc về phim ảnh, thể thao hoặc nghệ thuật. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhiếp ảnh, không gian vũ trụ, hoặc quân sự, tạo ra sự nhầm lẫn nếu không được sử dụng chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



