Bản dịch của từ Shoplifting trong tiếng Việt
Shoplifting

Shoplifting (Verb)
Shoplifting is a crime that can lead to legal consequences.
Đánh cắp hàng hóa là một tội phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
She never engages in shoplifting because it's morally wrong.
Cô ấy không bao giờ tham gia đánh cắp hàng hóa vì nó là sai trái đạo đức.
Do you think shoplifting is a common issue in your community?
Bạn có nghĩ rằng đánh cắp hàng hóa là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Shoplifting is a crime that can result in fines or jail time.
Đánh cắp hàng hóa là một tội phạm có thể dẫn đến phạt tiền hoặc tù.
She never engages in shoplifting because she knows it's wrong.
Cô ấy không bao giờ tham gia vào việc đánh cắp hàng hóa vì cô ấy biết đó là sai.
Dạng động từ của Shoplifting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoplift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shoplifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shoplifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoplifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoplifting |
Shoplifting (Noun)
Shoplifting is a common crime in many cities.
Đánh bạc là một tội phạm phổ biến ở nhiều thành phố.
She was caught shoplifting at a local supermarket.
Cô ấy đã bị bắt vì đánh bạc tại một siêu thị địa phương.
Is shoplifting considered a serious offense in your country?
Liệu đánh bạc có được coi là một tội phạm nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?
Shoplifting is a crime that can lead to legal consequences.
Việc ăn cắp hàng hóa là một tội phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
She denied shoplifting when questioned by the store manager.
Cô ấy phủ nhận việc ăn cắp hàng hóa khi bị giám đốc cửa hàng hỏi.
Kết hợp từ của Shoplifting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spate of shoplifting Đợt trộm cắp trong cửa hàng | A spate of shoplifting incidents have been reported in our neighborhood. Một loạt các vụ trộm cắp đã được báo cáo trong khu vực chúng tôi. |
Họ từ
Hành vi "shoplifting" đề cập đến việc ăn cắp hàng hóa từ cửa hàng bởi khách hàng mà không có ý định thanh toán. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại để mô tả một loại tội phạm tài sản. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Hoa Kỳ với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "shoplifting" là một vấn đề xã hội đáng quan tâm, ảnh hưởng đến cả người tiêu dùng và các doanh nghiệp.
Từ "shoplifting" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa hai từ "shop" (cửa hàng) và "lifting" (khoảng dời), trong đó "lifting" bắt nguồn từ động từ "to lift" trong tiếng Anh, phát sinh từ tiếng Đức cổ. Thuật ngữ này ra đời vào thế kỷ 20 để chỉ hành vi trộm cắp hàng hóa tại cửa hàng. Ngày nay, "shoplifting" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loại tội phạm phổ biến liên quan đến việc lấy cắp hàng hóa mà không thanh toán.
Từ "shoplifting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về pháp luật và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "shoplifting" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và an ninh, chỉ hành vi ăn cắp hàng hóa tại cửa hàng. Việc hiểu rõ về từ này rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề tội phạm và ảnh hưởng của nó đến nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp