Bản dịch của từ Short-lived trong tiếng Việt
Short-lived

Short-lived (Adjective)
The short-lived trend of TikTok dances faded quickly in popularity.
Xu hướng ngắn hạn về vũ đạo TikTok đã phai nhạt nhanh chóng.
Studying for IELTS requires consistency, not short-lived bursts of effort.
Học cho kỳ thi IELTS đòi hỏi sự kiên định, không phải nỗ lực ngắn hạn.
Is it beneficial to focus on short-lived trends in IELTS writing?
Có lợi ích khi tập trung vào những xu hướng ngắn hạn trong viết IELTS không?
The short-lived trend of TikTok dances faded quickly among teenagers.
Xu hướng ngắn hạn về nhảy TikTok nhanh chóng phai mờ giữa thiếu niên.
Studying for the IELTS exam can be stressful but it's short-lived.
Học cho kỳ thi IELTS có thể gây áp lực nhưng nó ngắn hạn.
"Short-lived" là một tính từ tiếng Anh dùng để miêu tả một điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong thời gian ngắn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu bền vững của các hiện tượng, sự kiện, hoặc mối quan hệ, chẳng hạn như "mối quan hệ ngắn ngủi". Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, có thể thấy một số khác biệt về phong cách diễn đạt trong các tài liệu chính thức giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "short-lived" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "short" (ngắn) và "lived" (đã sống). Trong tiếng Latinh, "brevi-" có nghĩa là ngắn, trong khi "vita" có nghĩa là cuộc sống. Khái niệm này được sử dụng để miêu tả những thứ có tuổi thọ ngắn hạn, và từ thế kỷ 19, nó đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ những hiện tượng, sự vật hoặc trải nghiệm tồn tại trong thời gian ngắn, phản ánh bản chất vô thường của cuộc sống.
Từ "short-lived" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Đọc, từ này thường được liên kết với các chủ đề về môi trường, sinh thái hoặc xã hội, với ngữ cảnh chỉ sự tồn tại ngắn hạn của hiện tượng hoặc sự kiện. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, xu hướng hoặc sản phẩm không bền vững. Ý nghĩa của từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và thảo luận về tác động của con người đến hành tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

