Bản dịch của từ Short of breath trong tiếng Việt
Short of breath

Short of breath (Phrase)
Khó thở.
Having difficulty breathing.
She was short of breath after running a marathon.
Cô ấy hết hơi sau khi chạy marathon.
He is never short of breath during public speaking.
Anh ấy không bao giờ hết hơi khi phát biểu công khai.
Are you often short of breath when presenting in front of a crowd?
Bạn thường bị hết hơi khi thuyết trình trước đám đông không?
Cụm từ "short of breath" thường dùng để chỉ trạng thái khó thở hoặc cảm giác thiếu oxy, thường gặp khi vận động mạnh hoặc do các vấn đề về sức khỏe. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết và phát âm, mặc dù tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các từ như "breathless" nhiều hơn. Người sử dụng cần lưu ý bối cảnh khi sử dụng cụm từ này, vì nó có thể liên quan đến triệu chứng nghiêm trọng trong các trường hợp bệnh lý.
Cụm từ "short of breath" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "breath" có nguồn gốc từ từ "spiritus", nghĩa là hơi thở hoặc linh hồn. Xuất hiện từ giữa thế kỷ 15, cụm từ này mô tả trạng thái khó thở, thường do sự thiếu hụt không khí hoặc các vấn đề về hô hấp. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự cảm nhận về sức khỏe thể chất, thường liên quan đến cảm giác thiếu hụt không gian cho việc thở, thể hiện rõ ràng sự liên kết giữa ngôn ngữ và trải nghiệm sinh lý.
Cụm từ "short of breath" thường được sử dụng trong phần nghe và nói của IELTS, liên quan đến các tình huống sức khỏe hoặc thể chất, nhưng ít xuất hiện trong phần đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng khó thở trong y học, các hoạt động thể thao hoặc trong các tình huống căng thẳng. Sự phổ biến của cụm từ này thể hiện mặt cảm xúc và thể chất của con người trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp