Bản dịch của từ Short time trong tiếng Việt
Short time

Short time (Phrase)
I need to finish the task in a short time.
Tôi cần hoàn thành công việc trong thời gian ngắn.
She couldn't complete the essay in a short time.
Cô ấy không thể hoàn thành bài luận trong thời gian ngắn.
Do you think you can prepare for the test in a short time?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể chuẩn bị cho bài kiểm tra trong thời gian ngắn không?
I have a short time to prepare for the IELTS exam.
Tôi có ít thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She does not have a short time to finish the speaking test.
Cô ấy không có ít thời gian để hoàn thành bài thi nói.
“Short time” là cụm từ tiếng Anh chỉ khoảng thời gian ngắn, thường được dùng để miêu tả một khoảng thời gian không có tính chất kéo dài. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường chỉ khoảng thời gian ít hơn một giờ hoặc một vài phút, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống nói đến thời hạn, thời gian thực hiện một công việc hay sự kiện.
Cụm từ "short time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh sự kết hợp giữa từ "short" (ngắn) và "time" (thời gian). "Short" xuất phát từ tiếng Đức cổ "scort", có nghĩa là ngắn gọn hoặc hạn chế, trong khi "time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", nghĩa là thời gian. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ khoảng thời gian ngắn, thể hiện tính tạm thời hoặc sự hạn chế trong thời gian, phản ánh sự biến chuyển trong ngữ nghĩa qua thời gian.
Cụm từ "short time" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp trong ngữ cảnh miêu tả thời gian hạn chế hoặc sự khẩn trương. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường được sử dụng để diễn tả các khoảng thời gian ngắn trong cuộc sống, chẳng hạn trong các cuộc trò chuyện về lịch trình, công việc hoặc trải nghiệm. Từ này thường ám chỉ tính khẩn trương và sự giới hạn về thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

