Bản dịch của từ Short time trong tiếng Việt

Short time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short time (Phrase)

ʃɑɹt taɪm
ʃɑɹt taɪm
01

Một khoảng thời gian ngắn.

A brief period of time.

Ví dụ

I need to finish the task in a short time.

Tôi cần hoàn thành công việc trong thời gian ngắn.

She couldn't complete the essay in a short time.

Cô ấy không thể hoàn thành bài luận trong thời gian ngắn.

Do you think you can prepare for the test in a short time?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể chuẩn bị cho bài kiểm tra trong thời gian ngắn không?

I have a short time to prepare for the IELTS exam.

Tôi có ít thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

She does not have a short time to finish the speaking test.

Cô ấy không có ít thời gian để hoàn thành bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Thanks to it, I can complete many activities within quite a [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the tender and creamy texture and the bitterness of chocolate, I ate the whole cake within a amount of [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Short time

Không có idiom phù hợp