Bản dịch của từ Shortfalls trong tiếng Việt
Shortfalls
Shortfalls (Noun)
The report highlighted shortfalls in education funding for low-income families.
Báo cáo đã nêu bật sự thiếu hụt trong quỹ giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp.
There are no shortfalls in healthcare access for senior citizens in 2023.
Không có sự thiếu hụt nào trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi vào năm 2023.
What are the shortfalls in the government's social welfare programs?
Những thiếu hụt nào trong các chương trình phúc lợi xã hội của chính phủ?
Shortfalls (Noun Countable)
The city reported significant shortfalls in its social welfare budget this year.
Thành phố báo cáo sự thiếu hụt lớn trong ngân sách phúc lợi xã hội năm nay.
There were no shortfalls in funding for the new community center project.
Không có sự thiếu hụt nào trong tài trợ cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
What shortfalls exist in the current social services provided to families?
Có những sự thiếu hụt nào trong các dịch vụ xã hội hiện tại dành cho gia đình?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp