Bản dịch của từ Shortfalls trong tiếng Việt
Shortfalls

Shortfalls (Noun)
The report highlighted shortfalls in education funding for low-income families.
Báo cáo đã nêu bật sự thiếu hụt trong quỹ giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp.
There are no shortfalls in healthcare access for senior citizens in 2023.
Không có sự thiếu hụt nào trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi vào năm 2023.
What are the shortfalls in the government's social welfare programs?
Những thiếu hụt nào trong các chương trình phúc lợi xã hội của chính phủ?
Shortfalls (Noun Countable)
The city reported significant shortfalls in its social welfare budget this year.
Thành phố báo cáo sự thiếu hụt lớn trong ngân sách phúc lợi xã hội năm nay.
There were no shortfalls in funding for the new community center project.
Không có sự thiếu hụt nào trong tài trợ cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
What shortfalls exist in the current social services provided to families?
Có những sự thiếu hụt nào trong các dịch vụ xã hội hiện tại dành cho gia đình?
Họ từ
Từ "shortfalls" chỉ tình trạng thiếu hụt về mặt tài chính hoặc nguồn lực, thường đề cập đến sự không đạt yêu cầu trong ngân sách hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế và tài chính, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa tương tự, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chính sách công. Việc phát âm và cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ, nhưng bản chất nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "shortfalls" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "short" (ngắn, thiếu) và "fall" (sụt giảm, rơi). Từ "short" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceort", có nguồn từ gốc Đức. Từ "fall" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fallan", mang nghĩa là giảm sút. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shortfalls" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc không đạt được các mục tiêu hoặc tiêu chuẩn kỳ vọng, phản ánh sự thất bại trong việc đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực như tài chính và kinh tế.
Từ "shortfalls" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về vấn đề tài chính, kế hoạch hoặc triển khai dự án. Nó thể hiện sự thiếu hụt hoặc không đủ, thường trong ngữ cảnh tài chính hoặc phát triển. Trong các tình huống thực tế, từ này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, phân tích kinh doanh và đánh giá hiệu suất, nhất là khi xem xét các thiếu hụt ngân sách hoặc mục tiêu doanh thu không đạt yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp