Bản dịch của từ Shortfalls trong tiếng Việt

Shortfalls

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortfalls (Noun)

01

Thiếu một cái gì đó cần thiết hoặc mong đợi.

A lack of something that is needed or expected.

Ví dụ

The report highlighted shortfalls in education funding for low-income families.

Báo cáo đã nêu bật sự thiếu hụt trong quỹ giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp.

There are no shortfalls in healthcare access for senior citizens in 2023.

Không có sự thiếu hụt nào trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi vào năm 2023.

What are the shortfalls in the government's social welfare programs?

Những thiếu hụt nào trong các chương trình phúc lợi xã hội của chính phủ?

Shortfalls (Noun Countable)

01

Một số tiền hoặc một con số ít hơn những gì cần thiết hoặc mong đợi.

An amount of money or a number that is less than what is needed or expected.

Ví dụ

The city reported significant shortfalls in its social welfare budget this year.

Thành phố báo cáo sự thiếu hụt lớn trong ngân sách phúc lợi xã hội năm nay.

There were no shortfalls in funding for the new community center project.

Không có sự thiếu hụt nào trong tài trợ cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

What shortfalls exist in the current social services provided to families?

Có những sự thiếu hụt nào trong các dịch vụ xã hội hiện tại dành cho gia đình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shortfalls cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortfalls

Không có idiom phù hợp