Bản dịch của từ Shorthorn trong tiếng Việt
Shorthorn

Shorthorn (Noun)
The shorthorn breed is popular among farmers in Iowa.
Giống bò shorthorn rất phổ biến trong số nông dân ở Iowa.
Many farmers do not raise shorthorn cattle for beef production.
Nhiều nông dân không nuôi bò shorthorn để sản xuất thịt.
Are shorthorn cattle more efficient than other breeds in farming?
Bò shorthorn có hiệu quả hơn các giống khác trong nông nghiệp không?
Họ từ
Từ "shorthorn" chỉ đến một giống bò sữa của Anh, nổi bật với thân hình chắc khỏe, đầu ngắn và tai rộng. Giống bò này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, chủ yếu được nuôi để lấy sữa và thịt. Trong khi "shorthorn" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, các từ liên quan như "Shorthorn cattle" thường không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "shorthorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "short" (ngắn) và từ "horn" (sừng). Tiền tố "short" xuất phát từ tiếng Old English "sceort", có nghĩa là "ngắn, hẹp". Trong khi đó, "horn" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*hurna", ám chỉ đến cấu trúc cứng trên đầu động vật. Lịch sử từ "shorthorn" liên quan đến giống bò Shorthorn được nuôi dưỡng tại Anh, nổi bật với sừng ngắn và thể hình thấp, do đó từ này đã trở thành biểu tượng cho loại gia súc này trong lĩnh vực chăn nuôi.
Từ "shorthorn" thường không xuất hiện rộng rãi trong các thành phần của bài thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực chăn nuôi gia súc. "Shorthorn" đề cập đến một giống bò có đặc điểm nổi bật là kích thước thân hình vừa phải và sừng ngắn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chuyên môn liên quan đến nông nghiệp hoặc chăn nuôi, cũng như trong các nghiên cứu về giống vật nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp