Bản dịch của từ Shorthorn trong tiếng Việt

Shorthorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorthorn (Noun)

ʃˈɑɹthɑɹn
ʃˈoʊɹɵoʊɹn
01

Một loài động vật thuộc giống gia súc có sừng ngắn.

An animal of a breed of cattle with short horns.

Ví dụ

The shorthorn breed is popular among farmers in Iowa.

Giống bò shorthorn rất phổ biến trong số nông dân ở Iowa.

Many farmers do not raise shorthorn cattle for beef production.

Nhiều nông dân không nuôi bò shorthorn để sản xuất thịt.

Are shorthorn cattle more efficient than other breeds in farming?

Bò shorthorn có hiệu quả hơn các giống khác trong nông nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shorthorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shorthorn

Không có idiom phù hợp