Bản dịch của từ Shouting distance trong tiếng Việt

Shouting distance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shouting distance (Idiom)

01

Cách đó một khoảng ngắn.

A short distance away.

Ví dụ

The park is within shouting distance from my apartment.

Công viên nằm trong khoảng cách có thể la lên từ căn hộ của tôi.

The school is not within shouting distance, so we drive.

Trường học không nằm trong khoảng cách có thể la lên, vì vậy chúng tôi lái xe.

Is the grocery store within shouting distance from here?

Cửa hàng tạp hóa có nằm trong khoảng cách có thể la lên từ đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shouting distance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shouting distance

Không có idiom phù hợp