Bản dịch của từ Show biz trong tiếng Việt
Show biz

Show biz (Noun)
Ngành công nghiệp giải trí.
The entertainment industry.
Many people dream of working in show biz as actors or directors.
Nhiều người mơ ước làm việc trong show biz với vai trò diễn viên hoặc đạo diễn.
Not everyone can succeed in show biz; it requires hard work.
Không phải ai cũng có thể thành công trong show biz; nó đòi hỏi nỗ lực.
Is show biz really as glamorous as it appears in movies?
Show biz có thực sự hào nhoáng như trong phim không?
"Show biz" (tiếng Anh Mỹ) là một thuật ngữ không chính thức, dùng để chỉ ngành công nghiệp giải trí, bao gồm các hoạt động như biểu diễn, điện ảnh và truyền hình. Thuật ngữ này tương đồng với "show business" và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được hiểu, nhưng "show business" thường được ưa chuộng hơn. Cả hai đều không mang tính trang trọng và được sử dụng chủ yếu trong các văn cảnh phi chính thức.
Từ "showbiz" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "show business", trong đó "show" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spectare", nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". "Business" đến từ tiếng Latin "negotium", ám chỉ công việc hay thương mại. Lịch sử hình thành từ ngữ này liên quan đến ngành công nghiệp giải trí, nơi mà việc trình diễn công khai và thương mại hóa nghệ thuật đóng vai trò quan trọng. Hiện nay, "showbiz" chỉ về tất cả các hoạt động và nhân vật trong lĩnh vực giải trí, nhấn mạnh tính chất công nghiệp và thương mại của nó.
Thuật ngữ "show biz" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là trong bối cảnh của các cuộc thảo luận về nghệ sĩ, sự kiện và xu hướng văn hóa. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thí sinh thảo luận về công việc hoặc sở thích liên quan đến phim ảnh và âm nhạc. Trong các tình huống hàng ngày, "show biz" được dùng để mô tả cuộc sống và sự nghiệp của những người làm trong lĩnh vực giải trí, tạo nên sự thú vị và thách thức trong ngành này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp