Bản dịch của từ Show profit trong tiếng Việt

Show profit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show profit (Phrase)

ʃˈoʊ pɹˈɑfət
ʃˈoʊ pɹˈɑfət
01

Có lợi về mặt tài chính.

To be beneficial financially.

Ví dụ

Many charities show profit from their fundraising events each year.

Nhiều tổ chức từ thiện có lợi nhuận từ các sự kiện gây quỹ hàng năm.

Nonprofits do not always show profit during tough economic times.

Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng có lợi nhuận trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

Do volunteer programs show profit for the community in the long run?

Các chương trình tình nguyện có lợi cho cộng đồng về lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show profit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show profit

Không có idiom phù hợp