Bản dịch của từ Showband trong tiếng Việt
Showband

Showband (Noun)
The showband performed popular songs at the local festival last weekend.
Ban nhạc trình diễn các bài hát nổi tiếng tại lễ hội địa phương cuối tuần qua.
Many people did not enjoy the showband's performance at the event.
Nhiều người đã không thích buổi biểu diễn của ban nhạc tại sự kiện.
Did the showband play any songs by Taylor Swift last night?
Ban nhạc có chơi bài nào của Taylor Swift tối qua không?
"Showband" là một thuật ngữ chỉ một nhóm nhạc biểu diễn, thường bao gồm các nhạc công và diễn viên, có nhiệm vụ tạo ra các chương trình giải trí âm nhạc sôi động, hấp dẫn. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số biểu diễn văn hóa có thể thay đổi giữa các khu vực. Trong tiếng Anh Anh, showband thường liên quan đến các buổi diễn tại các địa điểm như câu lạc bộ và lễ hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể nhấn mạnh hơn vào các sự kiện mang tính chuyên nghiệp.
Từ "showband" được hình thành từ hai thành phần: "show" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là "hiển thị" hay "trình diễn", và "band", bắt nguồn từ tiếng Pháp "bande", có nghĩa là "nhóm" hay "đoàn". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, "showband" ám chỉ những nhóm nhạc biểu diễn trong các sự kiện giải trí, phản ánh sự kết hợp giữa âm nhạc và nghệ thuật trình diễn, phục vụ mục đích giải trí công cộng.
Từ "showband" là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với sự xuất hiện giới hạn chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc và giải trí. Trong những tình huống cụ thể, "showband" thường được sử dụng để chỉ một nhóm nhạc biểu diễn tại các sự kiện hoặc lễ hội, nơi có yếu tố trình diễn cao. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa âm nhạc hay ngành công nghiệp giải trí.