Bản dịch của từ Showband trong tiếng Việt

Showband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showband (Noun)

ʃˈoʊbˌænd
ʃˈoʊbˌænd
01

Một ban nhạc chơi các bản cover của các bài hát nổi tiếng.

A band which plays cover versions of popular songs.

Ví dụ

The showband performed popular songs at the local festival last weekend.

Ban nhạc trình diễn các bài hát nổi tiếng tại lễ hội địa phương cuối tuần qua.

Many people did not enjoy the showband's performance at the event.

Nhiều người đã không thích buổi biểu diễn của ban nhạc tại sự kiện.

Did the showband play any songs by Taylor Swift last night?

Ban nhạc có chơi bài nào của Taylor Swift tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showband

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.