Bản dịch của từ Showgirl trong tiếng Việt
Showgirl

Showgirl (Noun)
The showgirl performed a stunning dance routine at the theater.
Nữ diễn viên biểu diễn một bài múa tuyệt vời tại nhà hát.
Not every showgirl enjoys the spotlight and attention from the audience.
Không phải tất cả nữ diễn viên thích sự chú ý từ khán giả.
Did the showgirl practice her lines for the upcoming performance?
Nữ diễn viên đã tập luyện kịch bản cho buổi biểu diễn sắp tới chưa?
Họ từ
Từ "showgirl" là một danh từ chỉ những nghệ sĩ nữ, thường biểu diễn trong các chương trình giải trí, như ca nhạc hoặc khiêu vũ, trong các nhà hát hoặc sòng bạc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "showgirl" thường gắn liền với những màn trình diễn lộng lẫy, gợi cảm và mang tính giải trí cao, phản ánh vẻ đẹp và sự thu hút của nhân vật trên sân khấu.
Từ "showgirl" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "show" (buổi trình diễn) và "girl" (cô gái). Tuy nhiên, phần "show" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "spectare", có nghĩa là "xem" hoặc "nhìn". Từ "showgirl" thường chỉ những người phụ nữ biểu diễn trong các chương trình giải trí, đặc biệt là ở các rạp hát hay sòng bài, nơi vẻ đẹp và tài năng được trưng bày. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong văn hóa giải trí, nơi mà vai trò của phụ nữ trên sân khấu ngày càng được nhấn mạnh.
Từ "showgirl" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ liên quan đến nghệ thuật trình diễn được khai thác ít hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, thể hiện hình ảnh phụ nữ biểu diễn trong các buổi biểu diễn giải trí, đặc biệt là ở Las Vegas. Nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về giới và nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp