Bản dịch của từ Showgirl trong tiếng Việt

Showgirl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showgirl (Noun)

ʃˈoʊgɚɹl
ʃˈoʊgɝl
01

Một nữ diễn viên hát và nhảy trong các vở nhạc kịch, các tiết mục tạp kỹ và các chương trình tương tự.

An actress who sings and dances in musicals variety acts and similar shows.

Ví dụ

The showgirl performed a stunning dance routine at the theater.

Nữ diễn viên biểu diễn một bài múa tuyệt vời tại nhà hát.

Not every showgirl enjoys the spotlight and attention from the audience.

Không phải tất cả nữ diễn viên thích sự chú ý từ khán giả.

Did the showgirl practice her lines for the upcoming performance?

Nữ diễn viên đã tập luyện kịch bản cho buổi biểu diễn sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showgirl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showgirl

Không có idiom phù hợp