Bản dịch của từ Shrilly trong tiếng Việt
Shrilly

Shrilly (Adverb)
The children laughed shrilly during the community event last Saturday.
Những đứa trẻ cười lớn trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The protesters did not shout shrilly at the city council meeting.
Những người biểu tình không hét lên lớn tại cuộc họp hội đồng thành phố.
Did the speakers talk shrilly about social issues at the conference?
Có phải những diễn giả đã nói lớn về các vấn đề xã hội tại hội nghị?
Họ từ
"Shrilly" là một trạng từ, diễn tả âm thanh lớn, sắc nhọn, và khó chịu, thường liên quan đến giọng nói của con người hoặc âm thanh phát ra từ các nguồn khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm ở khu vực Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với khu vực Mỹ, nơi âm điệu thường trở nên mạnh mẽ hơn. "Shrill" cũng là dạng tính từ tương ứng, mô tả đặc điểm âm thanh tương tự.
Từ "shrilly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ "shrill", có nghĩa là "kêu, hét lên". Gốc Latin của "shrilly" là từ "stridulus", có nghĩa là "kêu lên". Từ "shrilly" tiếp tục phát triển để chỉ âm thanh cao và chói tai, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hay sự kích thích. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ mong manh của âm thanh sang hình thức thể hiện cảm xúc rõ rệt trong giao tiếp.
Từ "shrilly" là một trạng từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hay phản ứng. Trong văn cảnh nói chung, từ này thường được dùng để mô tả âm thanh cao và chói tai, như tiếng kêu hoặc la hét. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong văn chương để tạo ra hiệu ứng biểu cảm mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp