Bản dịch của từ Shriven trong tiếng Việt
Shriven

Shriven (Verb)
Quá khứ phân từ của shrive (thú nhận tội lỗi của một người)
Past participle of shrive confess ones sins.
Many people have shriven their sins during the community service event.
Nhiều người đã xưng tội trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
They have not shriven their sins before the important social gathering.
Họ đã không xưng tội trước buổi gặp gỡ xã hội quan trọng.
Have you shriven your sins to feel better in social situations?
Bạn đã xưng tội để cảm thấy tốt hơn trong các tình huống xã hội chưa?
Họ từ
Shriven là quá khứ phân từ của động từ "shrive", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là xưng tội và nhận sự tha thứ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến nghi lễ xưng tội trong Kitô giáo. Mặc dù "shriven" chủ yếu tồn tại trong ngữ cảnh văn học và tôn giáo, nhưng nó không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, cả ở phiên bản Anh và Mỹ. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để tạo nét cổ điển trong các tác phẩm văn học, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "shriven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shriven", bắt nguồn từ tiếng Latinh "scrībere", có nghĩa là viết hoặc ghi lại. Từ này liên quan đến hành động giải tội, khi một linh mục xác nhận sự xưng tội của giáo dân. Qua thời gian, "shriven" đã chuyển nghĩa thành việc được tha tội hoặc được thanh lọc tâm hồn, thể hiện sự kết nối giữa việc ghi nhận tội lỗi và hành trình tìm kiếm sự cứu rỗi trong đức tin.
Từ "shriven" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong nền văn hóa Kitô giáo, nơi nó chỉ việc thú tội hoặc được tha thứ. Trong các tình huống khác, "shriven" có thể xuất hiện trong thảo luận về đạo đức, tôn giáo, và sự cứu rỗi linh hồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp