Bản dịch của từ Shrove trong tiếng Việt
Shrove
Shrove (Verb)
Last year, the priest shrove the community during Lent.
Năm ngoái, vị linh mục đã xá tội cho cộng đồng trong Mùa Chay.
The priest did not shrove anyone last Sunday.
Vị linh mục không xá tội cho ai vào Chủ nhật vừa qua.
Did the priest shrove the parishioners before Easter?
Vị linh mục đã xá tội cho giáo dân trước Lễ Phục Sinh chưa?
Họ từ
Từ "shrove" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shrive", có nghĩa là xưng tội hoặc được tha thứ. Trong bối cảnh văn hóa, nó thường được liên kết với ngày Shrove Tuesday, ngày cuối cùng trước Mùa Chay, nơi người ta thường ăn bánh pancake để sử dụng hết các nguyên liệu như bơ, đường và trứng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "Shrove Tuesday" thường được biết đến hơn tại các nước phương Tây, đặc biệt ở Vương quốc Anh.
Từ "shrove" có nguồn gốc từ động từ Latin "scrutari", có nghĩa là "sàng lọc" hoặc "kiểm tra". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh cổ thành "shrove", liên quan đến hành động sám hối vào tháng Chạp. Khái niệm này gắn liền với việc chuẩn bị cho mùa chay, khi người ta thú tội và ăn những món ăn còn lại, đặc biệt là vào ngày trước khi bắt đầu mùa chay 'Lent'. Sự kết hợp này giải thích cho cách sử dụng hiện tại, thường liên quan đến các nghi lễ và truyền thống ăn uống.
Từ "shrove" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa ẩm thực và tôn giáo, đặc biệt là trong các lễ hội như Lễ hội Pancake, diễn ra vào thứ Ba trước Mùa Chay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về truyền thống và phong tục tập quán. Từ ngữ này hiếm khi được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đồng thời không phổ biến trong các tài liệu học thuật rộng rãi.