Bản dịch của từ Shutterbug trong tiếng Việt
Shutterbug

Shutterbug (Noun)
Một nhiếp ảnh gia nhiệt tình.
The shutterbug captured beautiful moments at the social event.
Người chụp ảnh nhiệt tình ghi lại những khoảnh khắc đẹp tại sự kiện xã hội.
The young shutterbug's photos were featured in the social media platform.
Những bức ảnh của nhiếp ảnh gia trẻ được đăng trên nền tảng truyền thông xã hội.
The shutterbug's passion for photography shines through their social media posts.
Niềm đam mê chụp ảnh của nhiếp ảnh gia hiện rõ qua các bài đăng trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "shutterbug" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ những người đam mê chụp ảnh, thường xuyên cầm máy ảnh và có sở thích khám phá nghệ thuật nhiếp ảnh. Từ này ghi nhận lần đầu vào những năm 1900 và kết hợp giữa "shutter" (cửa chập) với "bug" (mối đam mê, sở thích). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "shutterbug" để chỉ người yêu thích nhiếp ảnh mà không có sự phân biệt về nghĩa lẫn ngữ cảnh.
Từ "shutterbug" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "shutter" (cửa chớp của máy ảnh) và "bug" (côn trùng/cảm giác say mê). Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng giữa thế kỉ 20, nhằm chỉ những người yêu thích chụp ảnh. Cụm từ đồng thời phản ánh sự phát triển của nghệ thuật nhiếp ảnh và công nghệ máy ảnh. Ngày nay, "shutterbug" được sử dụng phổ biến để chỉ những người đam mê, tích cực tham gia vào việc chụp ảnh, biểu đạt sự say mê và tính năng động trong lĩnh vực này.
Từ "shutterbug" chỉ những người đam mê chụp ảnh, và thường gặp trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về sở thích hoặc nghệ thuật. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading có phần thấp hơn, do nội dung chủ yếu tập trung vào các vấn đề rộng lớn hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, trên mạng xã hội, hoặc trong các diễn đàn nhiếp ảnh, phản ánh sự lớn mạnh của cộng đồng yêu thích nhiếp ảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp