Bản dịch của từ Shutterbug trong tiếng Việt

Shutterbug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shutterbug (Noun)

ʃˈʌtɚbəɡ
ʃˈʌtɚbəɡ
01

Một nhiếp ảnh gia nhiệt tình.

An enthusiastic photographer.

Ví dụ

The shutterbug captured beautiful moments at the social event.

Người chụp ảnh nhiệt tình ghi lại những khoảnh khắc đẹp tại sự kiện xã hội.

The young shutterbug's photos were featured in the social media platform.

Những bức ảnh của nhiếp ảnh gia trẻ được đăng trên nền tảng truyền thông xã hội.

The shutterbug's passion for photography shines through their social media posts.

Niềm đam mê chụp ảnh của nhiếp ảnh gia hiện rõ qua các bài đăng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shutterbug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shutterbug

Không có idiom phù hợp