Bản dịch của từ Shuttle bus trong tiếng Việt

Shuttle bus

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shuttle bus (Noun)

ʃˈʌtəlbəs
ʃˈʌtəlbəs
01

Một chiếc xe buýt đi thường xuyên giữa hai nơi.

A bus that travels regularly between two places.

Ví dụ

The shuttle bus runs between the residential area and the train station.

Xe buýt đưa đón giữa khu dân cư và ga tàu.

The shuttle bus service operates from 6 am to 10 pm daily.

Dịch vụ xe buýt đưa đón hoạt động từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối hàng ngày.

Students use the shuttle bus to go to the university campus.

Sinh viên sử dụng xe buýt đưa đón để đi đến khuôn viên trường đại học.

Shuttle bus (Idiom)

01

Xe buýt đưa đón.

Shuttle bus.

Ví dụ

The company provides a free shuttle bus service for employees.

Công ty cung cấp dịch vụ xe bus đưa đón miễn phí cho nhân viên.

The shuttle bus runs between the office and the residential area.

Xe bus đưa đón chạy giữa văn phòng và khu dân cư.

Many students take the shuttle bus to get to school on time.

Nhiều học sinh đi xe bus đưa đón để đến trường đúng giờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shuttle bus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shuttle bus

Không có idiom phù hợp