Bản dịch của từ Shuttle bus trong tiếng Việt
Shuttle bus

Shuttle bus (Noun)
The shuttle bus runs between the residential area and the train station.
Xe buýt đưa đón giữa khu dân cư và ga tàu.
The shuttle bus service operates from 6 am to 10 pm daily.
Dịch vụ xe buýt đưa đón hoạt động từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối hàng ngày.
Students use the shuttle bus to go to the university campus.
Sinh viên sử dụng xe buýt đưa đón để đi đến khuôn viên trường đại học.
Shuttle bus (Idiom)
Xe buýt đưa đón.
Shuttle bus.
The company provides a free shuttle bus service for employees.
Công ty cung cấp dịch vụ xe bus đưa đón miễn phí cho nhân viên.
The shuttle bus runs between the office and the residential area.
Xe bus đưa đón chạy giữa văn phòng và khu dân cư.
Many students take the shuttle bus to get to school on time.
Nhiều học sinh đi xe bus đưa đón để đến trường đúng giờ.
Xe buýt đưa đón là phương tiện vận chuyển công cộng được thiết kế để vận chuyển hành khách giữa hai hoặc nhiều điểm cố định, thường là giữa các khu vực như sân bay, khách sạn và các trạm xe buýt lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về quy mô dịch vụ và tần suất hoạt động. Tại Mỹ, "shuttle bus" thường đề cập đến các dịch vụ miễn phí, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể ám chỉ cả dịch vụ trả phí.
Từ "shuttle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutella", có nghĩa là "chiếc bát nhỏ", liên quan đến khái niệm di chuyển giữa hai điểm. Thế kỷ 19, thuật ngữ "shuttle" còn được dùng để chỉ các phương tiện di chuyển nhanh giữa các địa điểm khác nhau, nhất là trong bối cảnh giao thông công cộng. Ngày nay, "shuttle bus" thường được hiểu là xe buýt chạy theo lộ trình ngắn, phục vụ việc di chuyển giữa các khu vực cụ thể, chẳng hạn như sân bay và khách sạn.
Từ "shuttle bus" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vận chuyển giữa các địa điểm gần nhau, như giữa sân bay và khách sạn hoặc giữa các tòa nhà trong khuôn viên lớn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít khi xuất hiện trong phần Nói và Viết do tính chất cụ thể của nó. Từ ngữ này có thể rất hữu ích cho thí sinh khi thảo luận về giao thông và dịch vụ công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp