Bản dịch của từ Shyly trong tiếng Việt

Shyly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shyly (Adverb)

ʃˈaɪli
ʃˈaɪli
01

Một cách nhút nhát hoặc rụt rè.

In a shy or timid manner.

Ví dụ

She spoke shyly at the social event last Saturday.

Cô ấy nói một cách nhút nhát tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He didn't shyly approach anyone during the networking session.

Anh ấy không nhút nhát tiếp cận ai trong buổi giao lưu.

Did she shyly join the conversation at the party?

Cô ấy có tham gia cuộc trò chuyện một cách nhút nhát tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shyly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shyly

Không có idiom phù hợp