Bản dịch của từ Shyly trong tiếng Việt
Shyly

Shyly (Adverb)
She spoke shyly at the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách nhút nhát tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't shyly approach anyone during the networking session.
Anh ấy không nhút nhát tiếp cận ai trong buổi giao lưu.
Did she shyly join the conversation at the party?
Cô ấy có tham gia cuộc trò chuyện một cách nhút nhát tại bữa tiệc không?
Họ từ
"Từ 'shyly' là trạng từ trong tiếng Anh, mô tả cách thức hành động với sự ngượng ngùng hoặc e dè. Nó phản ánh trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy thiếu tự tin hoặc không thoải mái trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh, 'shyly' được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi trong cách phát âm giữa hai phiên bản ngôn ngữ này".
Từ "shyly" có nguồn gốc từ động từ "shy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceg", có nghĩa là nhút nhát hoặc sợ hãi. Cách dùng từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, thể hiện trạng thái thiếu tự tin hoặc lo lắng trong giao tiếp xã hội. Suffix "-ly" được thêm vào để chuyển đổi thành trạng từ, sử dụng để mô tả cách thức hành động, gắn liền với cảm xúc e ngại, lúng túng trong các tình huống giao tiếp hiện tại.
Từ "shyly" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh tình huống giao tiếp xã hội thường xuyên được khai thác. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân khi họ cảm thấy ngại ngùng hoặc thiếu tự tin, ví dụ như trong các cuộc hội thoại hay trong văn hóa xã hội liên quan đến sự tương tác cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp