Bản dịch của từ Sick at heart trong tiếng Việt
Sick at heart
Sick at heart (Phrase)
Many people feel sick at heart after losing their jobs.
Nhiều người cảm thấy đau lòng sau khi mất việc.
She is not sick at heart about her friend's betrayal.
Cô ấy không cảm thấy đau lòng về sự phản bội của bạn.
Are you sick at heart due to the recent social issues?
Bạn có cảm thấy đau lòng vì những vấn đề xã hội gần đây không?
Cụm từ "sick at heart" diễn tả cảm giác buồn bã, lo âu hoặc đau đớn về tình cảm, thường xuất phát từ các trải nghiệm tiêu cực hoặc thương đau. Đây là một hình thức diễn đạt ẩn dụ, phản ánh tình trạng tinh thần của con người. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp miệng giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "sick at heart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "sick" xuất phát từ từ cổ ngữ "sæc", có nghĩa là "bệnh", và "heart" từ tiếng Anglo-Saxon "heorte", liên quan đến trung tâm cảm xúc của con người. Trong lịch sử, cụm từ này diễn tả cảm giác buồn bã, thất vọng, kết nối tâm lý và thể xác. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái đau lòng hoặc lo âu sâu sắc, thể hiện sự tác động của cảm xúc tiêu cực lên tình trạng tinh thần.
Cụm từ "sick at heart" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Kiểu diễn đạt này thường được sử dụng trong văn học, thơ ca, hoặc những tình huống diễn tả tâm trạng u sầu, hụt hẫng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc sức khỏe tâm lý, đặc biệt khi nhấn mạnh nỗi buồn sâu sắc hay sự đau khổ tinh thần trước một sự kiện không may.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp