Bản dịch của từ Sick of trong tiếng Việt

Sick of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sick of (Idiom)

01

Chán hoặc khó chịu với một ai đó hoặc một cái gì đó.

Bored or annoyed with someone or something.

Ví dụ

She's sick of hearing the same gossip at every party.

Cô ấy chán nghe cùng tin đồn ở mỗi bữa tiệc.

He's sick of scrolling through endless social media posts.

Anh ấy chán cuộn qua các bài đăng trên mạng xã hội không ngừng.

They're sick of attending mandatory social events every weekend.

Họ chán tham dự các sự kiện xã hội bắt buộc mỗi cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sick of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] They believe this would help to create a much healthier population and reduce the burdens that and disease place on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Secondly, as people get older, the risk of and disease also increases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In the first year, the proportion of individuals ascribing their work absence to stood at nearly 45 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I was so and tired of those 8 hours doing nothing but whiling away in the departure lounge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Sick of

Không có idiom phù hợp