Bản dịch của từ Sick of trong tiếng Việt
Sick of

Sick of (Idiom)
She's sick of hearing the same gossip at every party.
Cô ấy chán nghe cùng tin đồn ở mỗi bữa tiệc.
He's sick of scrolling through endless social media posts.
Anh ấy chán cuộn qua các bài đăng trên mạng xã hội không ngừng.
They're sick of attending mandatory social events every weekend.
Họ chán tham dự các sự kiện xã hội bắt buộc mỗi cuối tuần.
Cụm từ "sick of" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy chán ngấy hoặc không còn kiên nhẫn với điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và thể hiện sự không hài lòng hoặc mệt mỏi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và nghĩa của "sick of" tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng nhiều thuật ngữ khác phức tạp hơn để diễn đạt sự chán ghét, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm này một cách thẳng thắn hơn.
Cụm từ "sick of" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "sick", có gốc từ tiếng Old English "sēoc", có nghĩa là "bệnh tật" hoặc "khó chịu". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng thành cảm giác chán nản hay không còn hứng thú với điều gì, thể hiện sự mệt mỏi hoặc bực bội. Về mặt ngữ nghĩa hiện tại, "sick of" gợi ý sự không muốn tiếp nhận thêm điều gì sau trải nghiệm tiêu cực, phản ánh tình trạng tâm lý đã tiến triển từ nghĩa gốc ban đầu của sự khó chịu.
Cụm từ "sick of" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài luận và bài nói, thể hiện sự chán ngán hoặc không còn hài lòng với một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp phi chính thức, như khi thảo luận về công việc, mối quan hệ hoặc sở thích, thể hiện cảm giác tiêu cực, sự mệt mỏi hoặc sự không chấp nhận. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy nhu cầu diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



