Bản dịch của từ Sicker trong tiếng Việt
Sicker

Sicker (Adjective)
Dạng so sánh của bệnh: ốm hơn.
Comparative form of sick more sick.
More students feel sicker during exam periods in high schools.
Nhiều học sinh cảm thấy ốm hơn trong thời gian thi ở trường trung học.
She is not sicker than her classmates during flu season.
Cô ấy không ốm hơn các bạn cùng lớp trong mùa cúm.
Are you feeling sicker than yesterday after the party?
Bạn có cảm thấy ốm hơn hôm qua sau bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Sicker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sick Bệnh | Sicker Bệnh hơn | Sickest Bệnh nhất |
Họ từ
Từ "sicker" là dạng so sánh hơn của tính từ "sick", có nghĩa là ốm hoặc bệnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sicker" được sử dụng tương tự để chỉ tình trạng sức khỏe xấu hơn so với bình thường. Điểm khác biệt về ngữ âm thường không đáng kể giữa hai dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh. Tuy nhiên, đến văn phong, cả hai thường gặp trong văn viết chính thức cũng như thoải mái, nhưng tính từ "ill" có thể phổ biến hơn trong văn phong Anh.
Từ "sicker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "sicken", có nghĩa là làm cho ốm yếu hoặc khó chịu. Động từ này được hình thành từ tiền tố "sick" (ốm) cùng với hậu tố "-en", diễn tả sự chuyển biến trạng thái. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và tâm lý, phản ánh sự gia tăng mức độ ốm đau. Ngày nay, "sicker" còn được dùng trong ngữ cảnh so sánh, nhằm nhấn mạnh mức độ khó chịu hoặc sự nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe.
Từ "sicker" trong tiếng Anh, là dạng so sánh hơn của tính từ "sick", được dùng để miêu tả tình trạng ốm đau nghiêm trọng hơn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sức khỏe hoặc cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, "sicker" còn thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về cảm giác không khỏe hoặc sự chán ghét, thể hiện sự so sánh giữa các trạng thái sức khỏe khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp