Bản dịch của từ Sicker trong tiếng Việt

Sicker

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sicker (Adjective)

01

Dạng so sánh của bệnh: ốm hơn.

Comparative form of sick more sick.

Ví dụ

More students feel sicker during exam periods in high schools.

Nhiều học sinh cảm thấy ốm hơn trong thời gian thi ở trường trung học.

She is not sicker than her classmates during flu season.

Cô ấy không ốm hơn các bạn cùng lớp trong mùa cúm.

Are you feeling sicker than yesterday after the party?

Bạn có cảm thấy ốm hơn hôm qua sau bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Sicker (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sick

Bệnh

Sicker

Bệnh hơn

Sickest

Bệnh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sicker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sicker

Không có idiom phù hợp