Bản dịch của từ Sightly trong tiếng Việt

Sightly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sightly (Adjective)

sˈɑɪtli
sˈɑɪtli
01

Lòng mắt.

Pleasing to the eye.

Ví dụ

The sightly decorations at the social event impressed the guests.

Những trang trí đẹp mắt tại sự kiện xã hội ấn tượng khách mời.

She wore a sightly dress to the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp mắt đến buổi tụ tập xã hội.

The sightly view from the social club's balcony was breathtaking.

Cảnh đẹp mắt từ ban công của câu lạc bộ xã hội làm say đắm lòng người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sightly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sightly

Không có idiom phù hợp