Bản dịch của từ Sightly trong tiếng Việt
Sightly

Sightly (Adjective)
The sightly decorations at the social event impressed the guests.
Những trang trí đẹp mắt tại sự kiện xã hội ấn tượng khách mời.
She wore a sightly dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp mắt đến buổi tụ tập xã hội.
The sightly view from the social club's balcony was breathtaking.
Cảnh đẹp mắt từ ban công của câu lạc bộ xã hội làm say đắm lòng người.
Từ "sightly" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đẹp" hoặc "hấp dẫn". Tuy nhiên, từ này hiện nay khá ít được sử dụng và có thể xem là lỗi thời trong ngữ cảnh hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết, nhưng "sightly" không phải là từ phổ biến trong cả hai biến thể, thường được thay thế bằng "attractive" hoặc "pleasing". Từ này thể hiện một khía cạnh thẩm mỹ trong mô tả đối tượng.
Từ "slightly" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "slight", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "slit", nghĩa là "mảnh, nhỏ, ít". Được truy nguyên sâu hơn, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "levis", có nghĩa là "nhẹ". Ý nghĩa hiện tại của "slightly" thể hiện mức độ nhỏ, ít, hoặc không đáng kể, giữ nguyên tính chất của sự nhẹ nhàng trong cách diễn đạt. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối giữa độ mảnh mai và mức độ không đáng kể trong ngữ nghĩa.
Từ "slightly" là một từ phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện thường xuyên trong các phần nghe, đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi, điều chỉnh hoặc khi diễn đạt mức độ. Trong phần nói, từ này cũng có thể được dùng để làm tăng tính chính xác của ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, từ "slightly" thường được sử dụng trong văn viết học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ sự thay đổi nhỏ hoặc mức độ ít.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp