Bản dịch của từ Sign-and-seal trong tiếng Việt
Sign-and-seal

Sign-and-seal (Phrase)
Được phê duyệt hoặc xác nhận chính thức hoặc chính thức.
Officially or formally approved or confirmed.
The contract was signed and sealed by both parties.
Hợp đồng đã được ký và đóng dấu bởi cả hai bên.
The sign-and-seal process is crucial for legal documents.
Quy trình ký và đóng dấu rất quan trọng đối với tài liệu pháp lý.
The sign-and-seal ceremony marked the beginning of the partnership.
Buổi lễ ký và đóng dấu đánh dấu sự bắt đầu của mối hợp tác.
Từ "sign-and-seal" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động ký tên và đóng dấu nhằm xác nhận tính hợp pháp hoặc tính xác thực của tài liệu. Trong ngữ cảnh giao dịch pháp lý, thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thể hiện sự đồng ý và cam kết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng văn phong trong văn bản pháp lý có thể khác nhau tùy vào quy định của từng quốc gia.
Từ "sign-and-seal" bao gồm hai yếu tố: "sign" từ tiếng Latin "signum", có nghĩa là dấu hiệu hoặc biểu tượng, và "seal" từ tiếng Latin "sigillum", nghĩa là con dấu hoặc biểu tượng xác nhận. Cả hai thành phần này đều chủ yếu dùng để chứng thực và xác nhận tính xác thực của tài liệu. Sự kết hợp giữa chúng phản ánh chức năng hiện tại trong các thủ tục pháp lý, nơi chữ ký và con dấu đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận quyền lực và thẩm quyền.
Từ "sign-and-seal" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong bối cảnh cụ thể của bài thi viết và nói, nơi việc thảo luận về quy trình pháp lý hoặc hành chính có thể yêu cầu sự xác nhận chính thức. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng hoặc văn bản chính thức để chỉ hành động ký tên và đóng dấu nhằm xác nhận tính hợp lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp