Bản dịch của từ Sign-and-seal trong tiếng Việt

Sign-and-seal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign-and-seal (Phrase)

sˈaɪdnˌæslən
sˈaɪdnˌæslən
01

Được phê duyệt hoặc xác nhận chính thức hoặc chính thức.

Officially or formally approved or confirmed.

Ví dụ

The contract was signed and sealed by both parties.

Hợp đồng đã được ký và đóng dấu bởi cả hai bên.

The sign-and-seal process is crucial for legal documents.

Quy trình ký và đóng dấu rất quan trọng đối với tài liệu pháp lý.

The sign-and-seal ceremony marked the beginning of the partnership.

Buổi lễ ký và đóng dấu đánh dấu sự bắt đầu của mối hợp tác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sign-and-seal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign-and-seal

Không có idiom phù hợp