Bản dịch của từ Sign in trong tiếng Việt

Sign in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign in (Phrase)

sˈaɪn ɨn
sˈaɪn ɨn
01

Đồng ý với điều gì đó.

To agree to something.

Ví dụ

I always sign in to participate in social events.

Tôi luôn đăng ký tham gia sự kiện xã hội.

She forgot to sign in for the community charity drive.

Cô ấy quên đăng ký cho chiến dịch từ thiện cộng đồng.

Did you remember to sign in for the volunteer program?

Bạn có nhớ đăng ký cho chương trình tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sign in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] There is no of fatigue or loss of attention, suggesting that this is a productive meeting [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But it was almost midnight and there was no that she had prepared something for me [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Unfortunately, due to my hectic schedule for the time being, I have not up for any courses about constellations yet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
[...] I would see this as a detrimental to family relationships because it would possible lead to the sad disappearance of the country's long-standing culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)

Idiom with Sign in

Không có idiom phù hợp