Bản dịch của từ Sign in trong tiếng Việt
Sign in

Sign in (Phrase)
I always sign in to participate in social events.
Tôi luôn đăng ký tham gia sự kiện xã hội.
She forgot to sign in for the community charity drive.
Cô ấy quên đăng ký cho chiến dịch từ thiện cộng đồng.
Did you remember to sign in for the volunteer program?
Bạn có nhớ đăng ký cho chương trình tình nguyện không?
Cụm từ "sign in" được sử dụng để chỉ hành động đăng nhập vào một hệ thống, ứng dụng hoặc trang web bằng cách nhập thông tin xác thực, thường là tên người dùng và mật khẩu. Trong tiếng Anh Mỹ, "sign in" được sử dụng phổ biến hơn để ám chỉ đến quá trình này. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "log in" với cùng một nghĩa. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng từ và có thể phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "sign in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Trong bối cảnh hiện đại, "sign in" thường được sử dụng để chỉ hành động người dùng đăng nhập vào một hệ thống hoặc dịch vụ trực tuyến bằng cách cung cấp thông tin xác thực. Sự chuyển đổi từ khái niệm ký tên thành hành động đăng nhập cho thấy mối liên hệ giữa việc xác định danh tính và việc truy cập thông tin.
Cụm từ "sign in" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến các tình huống đăng nhập vào tài khoản trực tuyến. Trong các ngữ cảnh khác, "sign in" thường được gặp khi sử dụng dịch vụ trực tuyến, ứng dụng di động, hoặc mạng xã hội, nhằm xác nhận danh tính người dùng. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự cần thiết trong các giao dịch và tương tác kỹ thuật số hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



