Bản dịch của từ Signaler trong tiếng Việt
Signaler

Signaler (Noun Countable)
The signaler at the concert directed the crowd to stay calm.
Người phát tín hiệu tại buổi hòa nhạc đã hướng dẫn đám đông giữ bình tĩnh.
Many signalers were not present during the parade in New York.
Nhiều người phát tín hiệu đã không có mặt trong cuộc diễu hành ở New York.
Are signalers important during large social events like festivals?
Người phát tín hiệu có quan trọng trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội không?
Họ từ
Từ "signaler" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, mạng máy tính hoặc tâm lý học. Nó ám chỉ việc thông báo hoặc chỉ ra một điều gì đó cho người khác. Từ này chủ yếu được nghe trong các lĩnh vực chuyên môn, và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ý nghĩa. Sự sử dụng từ này thường mang tính chất chuyên ngành, và ít gặp trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "signaler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "signalis", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "khoảng thời gian của tín hiệu". Từ này khởi nguồn từ động từ "signare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "cho biết". Trong tiếng Pháp, "signaler" xuất hiện từ thế kỷ 18, mang nghĩa "chỉ ra" hoặc "báo hiệu điều gì đó". Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động thu hút sự chú ý đến thông tin quan trọng hoặc một tình huống cụ thể.
Từ "signaler" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống cần truyền đạt thông tin hoặc cảnh báo về một sự kiện nào đó, đặc biệt trong lĩnh vực an toàn giao thông hoặc quản lý rủi ro. Ngoài ra, "signaler" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông và công nghệ để chỉ người thông báo một vấn đề hay sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
