Bản dịch của từ Signaler trong tiếng Việt

Signaler

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signaler (Noun Countable)

sˈɪɡnəlɚ
sˈɪɡnəlɚ
01

Người đưa ra tín hiệu.

People who give out signals.

Ví dụ

The signaler at the concert directed the crowd to stay calm.

Người phát tín hiệu tại buổi hòa nhạc đã hướng dẫn đám đông giữ bình tĩnh.

Many signalers were not present during the parade in New York.

Nhiều người phát tín hiệu đã không có mặt trong cuộc diễu hành ở New York.

Are signalers important during large social events like festivals?

Người phát tín hiệu có quan trọng trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signaler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through verbal communication, body language, hand or other forms of communication, and by regularly practising the many forms of communication involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to communicate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Signaler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.