Bản dịch của từ Significand trong tiếng Việt
Significand
Significand (Noun)
The significand in the calculation was crucial for accuracy.
Việc tính toán định rõ trong phép tính rất quan trọng cho độ chính xác.
The social media algorithm uses the significand to determine relevance.
Thuật toán mạng xã hội sử dụng phần nguyên để xác định sự liên quan.
Understanding the significand helps in interpreting data in computing tasks.
Hiểu rõ phần nguyên giúp trong việc giải thích dữ liệu trong các nhiệm vụ tính toán.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Significand cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thuật ngữ "significand" được sử dụng trong lĩnh vực số học và máy tính, ám chỉ phần chính của một số thập phân trong dạng ký hiệu khoa học, đóng vai trò xác định độ chính xác của số đó. Khi viết số ở dạng khoa học, significand thường đi kèm với chỉ số mũ, thể hiện giá trị của nó. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể của từng khu vực.
Từ "significand" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "significare," nghĩa là "biểu thị" hoặc "nói đến." Trong ngữ cảnh toán học và triết học, "significand" chỉ đến đối tượng mà một dấu hiệu hoặc ký hiệu đang chỉ tới. Việc sử dụng từ này phản ánh sự phát triển trong việc nghiên cứu bản chất của các dấu hiệu và ý nghĩa trong ngôn ngữ, giúp làm rõ mối liên hệ giữa ký hiệu và nội dung được đại diện.
Từ "significant" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm quan trọng hoặc kết quả đáng chú ý trong các nghiên cứu và báo cáo. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về tầm quan trọng của một sự kiện hoặc dữ liệu. Ngoài IELTS, từ "significant" cũng thường thấy trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và các bài nghiên cứu xã hội.