Bản dịch của từ Mantissa trong tiếng Việt
Mantissa

Mantissa (Noun)
Phần của số dấu phẩy động biểu thị các chữ số có nghĩa của số đó.
The part of a floatingpoint number which represents the significant digits of that number.
The mantissa of 3.14159 is 0.14159 in social studies.
Mantissa của 3.14159 là 0.14159 trong nghiên cứu xã hội.
The mantissa does not affect the overall social impact of statistics.
Mantissa không ảnh hưởng đến tác động xã hội tổng thể của thống kê.
What is the mantissa in the number 2.71828 for social research?
Mantissa trong số 2.71828 cho nghiên cứu xã hội là gì?
The mantissa of 2.718 is 0.718 in logarithmic calculations.
Mantissa của 2.718 là 0.718 trong các phép tính logarithm.
The mantissa is not always easy to understand for beginners.
Mantissa không phải lúc nào cũng dễ hiểu cho người mới bắt đầu.
What is the mantissa of log 1000 in your calculations?
Mantissa của log 1000 trong các phép tính của bạn là gì?
Họ từ
Mantissa, trong ngữ cảnh số học và máy tính, là phần thập phân của một số trong hệ thập phân khoa học. Nó thể hiện độ chính xác của số, thường được đi kèm với một số mũ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ cả về viết lẫn nói, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "mantissa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mantissa", nghĩa là "phần thêm vào". Trong bối cảnh toán học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần thập phân của một số trong hệ thống số thập phân. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của toán học từ thời cổ điển đến hiện đại, khi việc phân tích và biểu diễn số liệu tập trung hơn vào độ chính xác. Hiện nay, "mantissa" được dùng phổ biến trong toán học, khoa học máy tính và các lĩnh vực liên quan.
Từ "mantissa" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, đặc biệt trong các bài thi IELTS có liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật hoặc toán học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề số học và các phép toán liên quan. Ngoài ra, "mantissa" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu liên quan đến số thực và máy tính, thể hiện phần thập phân của một số trong hệ số khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp