Bản dịch của từ Mantissa trong tiếng Việt
Mantissa

Mantissa(Noun)
Phần của số dấu phẩy động biểu thị các chữ số có nghĩa của số đó.
The part of a floatingpoint number which represents the significant digits of that number.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Mantissa, trong ngữ cảnh số học và máy tính, là phần thập phân của một số trong hệ thập phân khoa học. Nó thể hiện độ chính xác của số, thường được đi kèm với một số mũ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ cả về viết lẫn nói, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "mantissa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mantissa", nghĩa là "phần thêm vào". Trong bối cảnh toán học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần thập phân của một số trong hệ thống số thập phân. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của toán học từ thời cổ điển đến hiện đại, khi việc phân tích và biểu diễn số liệu tập trung hơn vào độ chính xác. Hiện nay, "mantissa" được dùng phổ biến trong toán học, khoa học máy tính và các lĩnh vực liên quan.
Từ "mantissa" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, đặc biệt trong các bài thi IELTS có liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật hoặc toán học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề số học và các phép toán liên quan. Ngoài ra, "mantissa" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu liên quan đến số thực và máy tính, thể hiện phần thập phân của một số trong hệ số khoa học.
Họ từ
Mantissa, trong ngữ cảnh số học và máy tính, là phần thập phân của một số trong hệ thập phân khoa học. Nó thể hiện độ chính xác của số, thường được đi kèm với một số mũ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ cả về viết lẫn nói, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "mantissa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mantissa", nghĩa là "phần thêm vào". Trong bối cảnh toán học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần thập phân của một số trong hệ thống số thập phân. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của toán học từ thời cổ điển đến hiện đại, khi việc phân tích và biểu diễn số liệu tập trung hơn vào độ chính xác. Hiện nay, "mantissa" được dùng phổ biến trong toán học, khoa học máy tính và các lĩnh vực liên quan.
Từ "mantissa" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, đặc biệt trong các bài thi IELTS có liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật hoặc toán học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề số học và các phép toán liên quan. Ngoài ra, "mantissa" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu liên quan đến số thực và máy tính, thể hiện phần thập phân của một số trong hệ số khoa học.
