Bản dịch của từ Decimal trong tiếng Việt

Decimal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decimal (Adjective)

dˈɛsəml̩
dˈɛsəml̩
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống số và số học dựa trên số mười, phần mười và lũy thừa của mười.

Relating to or denoting a system of numbers and arithmetic based on the number ten, tenth parts, and powers of ten.

Ví dụ

The decimal system simplifies math calculations for students.

Hệ thống thập phân giúp đơn giản hóa các phép tính toán cho học sinh.

She prefers decimal currency over other monetary systems.

Cô ấy thích tiền tệ thập phân hơn các hệ thống tiền tệ khác.

Decimal points are crucial in accurately measuring scientific data.

Dấu thập phân rất quan trọng trong việc đo lường chính xác dữ liệu khoa học.

Dạng tính từ của Decimal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Decimal

Thập phân

-

-

Decimal (Noun)

dˈɛsəml̩
dˈɛsəml̩
01

Một phân số có mẫu số là lũy thừa của mười và tử số của nó được biểu thị bằng các số được đặt bên phải dấu thập phân.

A fraction whose denominator is a power of ten and whose numerator is expressed by figures placed to the right of a decimal point.

Ví dụ

She donated a decimal of her salary to charity each month.

Cô đã quyên góp một phần số thập phân tiền lương của mình cho tổ chức từ thiện mỗi tháng.

The organization reported an increase in the percentage of decimal donations.

Tổ chức này đã báo cáo sự gia tăng tỷ lệ quyên góp số thập phân.

The event aimed to raise awareness about the impact of decimal contributions.

Sự kiện này nhằm nâng cao nhận thức về tác động của việc đóng góp số thập phân.

Dạng danh từ của Decimal (Noun)

SingularPlural

Decimal

Decimals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decimal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decimal

Không có idiom phù hợp