Bản dịch của từ Decimal trong tiếng Việt
Decimal
Decimal (Adjective)
The decimal system simplifies math calculations for students.
Hệ thống thập phân giúp đơn giản hóa các phép tính toán cho học sinh.
She prefers decimal currency over other monetary systems.
Cô ấy thích tiền tệ thập phân hơn các hệ thống tiền tệ khác.
Decimal points are crucial in accurately measuring scientific data.
Dấu thập phân rất quan trọng trong việc đo lường chính xác dữ liệu khoa học.
Dạng tính từ của Decimal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decimal Thập phân | - | - |
Decimal (Noun)
She donated a decimal of her salary to charity each month.
Cô đã quyên góp một phần số thập phân tiền lương của mình cho tổ chức từ thiện mỗi tháng.
The organization reported an increase in the percentage of decimal donations.
Tổ chức này đã báo cáo sự gia tăng tỷ lệ quyên góp số thập phân.
The event aimed to raise awareness about the impact of decimal contributions.
Sự kiện này nhằm nâng cao nhận thức về tác động của việc đóng góp số thập phân.
Dạng danh từ của Decimal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decimal | Decimals |
Họ từ
Từ "decimal" (thập phân) được sử dụng để chỉ hệ thống số có cơ số 10, trong đó mỗi vị trí số thể hiện giá trị là lũy thừa của 10. Trong tiếng Anh, "decimal" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực toán học và khoa học để miêu tả hệ thống phân số, giúp nâng cao khả năng tính toán chính xác.
Từ "decimal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decimalis", có nghĩa là "thuộc về mười" (decem - mười). Sự phát triển của từ này gắn liền với hệ thống số thập phân, trong đó các đơn vị được chia nhỏ theo luồng số mười. Trong lịch sử, hệ thống số thập phân đã được áp dụng rộng rãi trong toán học và khoa học, từ đó đưa đến cách sử dụng hiện tại của từ "decimal" để chỉ các số thập phân và tính toán liên quan.
Từ "decimal" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, tài chính và khoa học. Trong bài Đọc, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả số liệu hoặc thống kê. Trong tình huống hàng ngày, "decimal" thường được dùng để diễn tả các hình thức số thập phân trong giao dịch, đo lường hoặc các hiện tượng thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp